Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,7 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,43 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
10,9 |
191 |
0,2 |
1,5 |
11,3 |
210 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
11,2 |
205 |
0,2 |
1,5 |
11,7 |
226 |
1 |
0,2 |
1,5 |
11,9 |
226 |
0,2 |
1,5 |
12,3 |
253 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
12,0 |
233 |
0,2 |
1,5 |
12,5 |
261 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
12,4 |
251 |
0,2 |
1,5 |
12,9 |
284 |
2 |
0,2 |
1,5 |
12,9 |
273 |
0,2 |
1,5 |
13,4 |
312 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
13,3 |
294 |
0,2 |
1,5 |
13,9 |
339 |
3 |
0,2 |
1,5 |
14,6 |
345 |
0,2 |
1,5 |
15,3 |
402 |
3,5 |
0,2 |
1,5 |
14,9 |
361 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
424 |
4 |
0,2 |
1,5 |
15,2 |
378 |
0,2 |
1,5 |
15,9 |
446 |
5,5 |
0,2 |
1,5 |
16,1 |
432 |
0,2 |
1,5 |
16,9 |
518 |
6 |
0,2 |
1,5 |
16,3 |
447 |
0,2 |
1,5 |
17,2 |
538 |
8 |
0,2 |
1,5 |
17,3 |
512 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
624 |
10 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
577 |
0,2 |
1,5 |
19,2 |
712 |
11 |
0,2 |
1,5 |
18,5 |
600 |
0,2 |
1,5 |
19,5 |
743 |
14 |
0,2 |
1,5 |
19,7 |
696 |
0,2 |
1,5 |
20,8 |
875 |
16 |
0,2 |
1,5 |
20,3 |
747 |
0,2 |
1,5 |
21,4 |
945 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
11,9 |
235 |
0,2 |
1,5 |
12,6 |
258 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
12,3 |
255 |
0,2 |
1,5 |
13,0 |
282 |
1 |
0,2 |
1,5 |
13,1 |
287 |
0,2 |
1,5 |
13,9 |
319 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
13,2 |
297 |
0,2 |
1,5 |
14,1 |
331 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
13,7 |
326 |
0,2 |
1,5 |
14,6 |
365 |
2 |
0,2 |
1,5 |
14,3 |
361 |
0,2 |
1,5 |
15,3 |
407 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
14,8 |
394 |
0,2 |
1,5 |
15,8 |
446 |
3 |
0,2 |
1,5 |
16,4 |
472 |
0,2 |
1,5 |
17,6 |
538 |
3,5 |
0,2 |
1,5 |
16,7 |
499 |
0,2 |
1,5 |
18,0 |
570 |
4 |
0,2 |
1,5 |
17,1 |
527 |
0,2 |
1,5 |
18,4 |
604 |
5,5 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
618 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
722 |
6 |
0,2 |
1,5 |
18,5 |
644 |
0,2 |
1,6 |
20,1 |
753 |
8 |
0,2 |
1,6 |
19,9 |
763 |
0,2 |
1,6 |
21,4 |
887 |
10 |
0,2 |
1,6 |
20,9 |
876 |
0,2 |
1,7 |
22,8 |
1034 |
11 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
916 |
0,2 |
1,7 |
23,2 |
1082 |
14 |
0,2 |
1,7 |
23,0 |
1096 |
0,2 |
1,8 |
25,1 |
1300 |
16 |
0,2 |
1,7 |
23,7 |
1188 |
0,2 |
1,8 |
25,9 |
1412 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
13,3 |
293 |
0,2 |
1,5 |
14,1 |
327 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
13,8 |
324 |
0,2 |
1,5 |
14,7 |
362 |
1 |
0,2 |
1,5 |
14,7 |
371 |
0,2 |
1,5 |
15,7 |
416 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
15,0 |
385 |
0,2 |
1,5 |
16,0 |
434 |
1,5 |
0,2 |
1,5 |
15,6 |
429 |
0,2 |
1,5 |
16,7 |
484 |
2 |
0,2 |
1,5 |
16,3 |
483 |
0,2 |
1,5 |
17,5 |
547 |
2,5 |
0,2 |
1,5 |
16,9 |
535 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
607 |
3 |
0,2 |
1,6 |
19,1 |
659 |
0,2 |
1,6 |
20,5 |
751 |
3,5 |
0,2 |
1,6 |
19,5 |
702 |
0,2 |
1,6 |
21,0 |
801 |
4 |
0,2 |
1,6 |
20,0 |
746 |
0,2 |
1,6 |
21,5 |
853 |
5,5 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
891 |
0,2 |
1,7 |
23,3 |
1031 |
6 |
0,2 |
1,6 |
21,7 |
932 |
0,2 |
1,7 |
23,7 |
1079 |
8 |
0,2 |
1,7 |
23,3 |
1120 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1297 |
10 |
0,2 |
1,7 |
24,7 |
1303 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1510 |
11 |
0,2 |
1,8 |
25,3 |
1379 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1586 |
14 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1656 |
0,2 |
- |
- |
- |
16 |
0,2 |
1,9 |
28,2 |
1818 |
0,2 |
- |
- |
- |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
15,7 |
380 |
0,2 |
1,5 |
16,1 |
409 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
16,4 |
422 |
0,2 |
1,5 |
16,8 |
457 |
1 |
0,2 |
1,5 |
17,6 |
488 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
531 |
1,25 |
0,2 |
1,5 |
17,9 |
509 |
0,2 |
1,5 |
18,4 |
555 |
1,5 |
0,2 |
1,6 |
18,9 |
579 |
0,2 |
1,6 |
19,4 |
635 |
2 |
0,2 |
1,6 |
19,9 |
656 |
0,2 |
1,6 |
20,4 |
724 |
2,5 |
0,2 |
1,6 |
20,7 |
729 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
808 |
3 |
0,2 |
1,7 |
23,5 |
904 |
0,2 |
1,7 |
24,2 |
1006 |
3,5 |
0,2 |
1,7 |
24,1 |
965 |
0,2 |
1,7 |
24,8 |
1077 |
4 |
0,2 |
1,7 |
24,7 |
1028 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1163 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1247 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1404 |
6 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1306 |
0,2 |
1,9 |
28,2 |
1486 |
8 |
0,2 |
1,9 |
29,3 |
1573 |
0,2 |
1,9 |
30,2 |
1782 |
10 |
0,2 |
2,0 |
31,3 |
1849 |
0,2 |
2,0 |
32,7 |
2137 |
11 |
0,2 |
2,0 |
31,9 |
1942 |
0,2 |
2,0 |
33,3 |
2246 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
16,7 |
443 |
0,2 |
1,5 |
17,4 |
478 |
0,75 |
0,2 |
1,5 |
17,4 |
498 |
0,2 |
1,5 |
18,2 |
540 |
1 |
0,2 |
1,6 |
19,0 |
590 |
0,2 |
1,6 |
19,8 |
642 |
1,25 |
0,2 |
1,6 |
19,3 |
618 |
0,2 |
1,6 |
20,2 |
672 |
1,5 |
0,2 |
1,6 |
20,2 |
699 |
0,2 |
1,6 |
21,2 |
763 |
2 |
0,2 |
1,6 |
21,3 |
800 |
0,2 |
1,7 |
22,5 |
887 |
2,5 |
0,2 |
1,7 |
22,4 |
906 |
0,2 |
1,7 |
23,5 |
995 |
3 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1131 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1246 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
26,1 |
1213 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1337 |
4 |
0,2 |
1,8 |
26,8 |
1298 |
0,2 |
1,9 |
28,3 |
1446 |
5,5 |
0,2 |
1,9 |
29,0 |
1588 |
0,2 |
1,9 |
30,4 |
1759 |
6 |
0,2 |
1,9 |
29,5 |
1667 |
0,2 |
2,0 |
31,2 |
1863 |
8 |
0,2 |
2,0 |
31,8 |
2023 |
0,2 |
2,0 |
33,8 |
2283 |
10 |
0,2 |
2,1 |
34,4 |
2428 |
0,2 |
2,2 |
37,5 |
3161 |
11 |
0,2 |
2,1 |
35,0 |
2554 |
0,2 |
2,2 |
38,2 |
3313 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,5 |
18,1 |
524 |
0,2 |
1,6 |
20,7 |
641 |
0,75 |
0,2 |
1,6 |
19,2 |
604 |
0,2 |
1,6 |
21,7 |
730 |
1 |
0,2 |
1,6 |
20,7 |
711 |
0,2 |
1,7 |
23,8 |
874 |
1,25 |
0,2 |
1,6 |
21,1 |
746 |
0,2 |
1,7 |
24,2 |
918 |
1,5 |
0,2 |
1,7 |
22,3 |
861 |
0,2 |
1,8 |
25,7 |
1062 |
2 |
0,2 |
1,7 |
23,5 |
993 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1228 |
2,5 |
0,2 |
1,7 |
24,6 |
1118 |
0,2 |
1,9 |
28,6 |
1400 |
3 |
0,2 |
1,9 |
28,2 |
1417 |
0,2 |
2,0 |
33,0 |
1793 |
3,5 |
0,2 |
1,9 |
28,9 |
1524 |
0,2 |
2,0 |
33,9 |
1929 |
4 |
0,2 |
1,9 |
29,7 |
1635 |
- |
- |
- |
- |
5,5 |
0,2 |
2,0 |
32,5 |
2047 |
- |
- |
- |
- |
6 |
0,2 |
2,0 |
33,1 |
2153 |
- |
- |
- |
- |
8 |
0,5 |
2,1 |
36,9 |
3058 |
- |
- |
- |
- |
10 |
0,5 |
2,2 |
39,4 |
3577 |
- |
- |
- |
- |
11 |
0,5 |
2,2 |
40,1 |
3754 |
- |
- |
- |
- |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,6 |
21,1 |
680 |
0,2 |
1,6 |
21,7 |
726 |
0,75 |
0,2 |
1,7 |
22,3 |
788 |
0,2 |
1,7 |
23,0 |
844 |
1 |
0,2 |
1,7 |
24,2 |
935 |
0,2 |
1,8 |
25,1 |
1015 |
1,25 |
0,2 |
1,7 |
24,6 |
983 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1068 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
26,1 |
1140 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1228 |
2 |
0,2 |
1,8 |
27,6 |
1324 |
0,2 |
1,9 |
28,7 |
1443 |
2,5 |
0,2 |
1,9 |
29,1 |
1512 |
0,2 |
1,9 |
30,0 |
1636 |
3 |
0,2 |
2,0 |
33,6 |
1940 |
0,2 |
2,1 |
34,9 |
2117 |
3,5 |
0,2 |
2,1 |
34,8 |
2106 |
0,5 |
2,2 |
37,3 |
2739 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,7 |
22,6 |
782 |
0,2 |
1,7 |
23,3 |
840 |
0,75 |
0,2 |
1,7 |
23,7 |
899 |
0,2 |
1,7 |
24,5 |
969 |
1 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1084 |
0,2 |
1,8 |
26,8 |
1171 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
26,5 |
1142 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1235 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
27,9 |
1316 |
0,2 |
1,9 |
29,0 |
1441 |
2 |
0,2 |
1,9 |
29,7 |
1550 |
0,2 |
1,9 |
30,7 |
1684 |
2,5 |
0,2 |
2,0 |
31,3 |
1774 |
0,2 |
2,0 |
32,8 |
1965 |
3 |
0,5 |
2,2 |
37,6 |
2738 |
0,5 |
2,2 |
38,9 |
2961 |
3,5 |
0,5 |
2,2 |
38,6 |
2933 |
0,5 |
2,2 |
39,9 |
3176 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |