Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
|
|
|
|
|
Màu đỏ – vàng – xanh dương - đen – xám – vàng/xanh lá. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh nghĩa |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nomnal Area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200c |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
30 / 0,25 |
1,6 |
13,3 |
0,76 |
3,1 |
21 |
2,5 |
50 / 0,25 |
2,0 |
7,98 |
0,76 |
3,6 |
31 |
4 |
56 / 0,30 |
2,6 |
4,95 |
0,76 |
4,1 |
47 |
6 |
84 / 0,30 |
3,6 |
3,30 |
1,14 |
5,9 |
77 |
10 |
77 / 0,40 |
4,6 |
1,91 |
1,52 |
7,8 |
137 |
16 |
126 / 0,40 |
5,9 |
1,21 |
1,52 |
8,9 |
191 |
25 |
196 / 0,40 |
7,3 |
0,780 |
1,52 |
10,4 |
279 |
35 |
273 / 0,40 |
8,7 |
0,554 |
2,03 |
12,8 |
409 |
50 |
380 / 0,40 |
10,3 |
0,386 |
2,03 |
14,6 |
560 |
70 |
361 / 0,50 |
12,6 |
0,272 |
2,03 |
16,6 |
765 |
95 |
475 / 0,50 |
14,4 |
0,206 |
2,03 |
18,5 |
983 |
120 |
608 / 0,50 |
16,3 |
0,161 |
2,41 |
21,1 |
1267 |
150 |
740 / 0,50 |
18,1 |
0,129 |
2,41 |
22,9 |
1597 |
185 |
925 / 0,50 |
20,2 |
0,106 |
2,41 |
25,0 |
1878 |
240 |
1184 / 0,50 |
22,9 |
0,0801 |
2,41 |
27,7 |
2366 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cabless which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |