Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: KH-500LF
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.1 : E7016
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A : E38 3 B 12 H10; 2560-B : E43 16 A U H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3211 : E4316
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7004 : E4316
Kích thước : 2.6mm; 3.2m; 4.0mm; 5.0mm; 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.07 |
0.46 |
0.96 |
0.015 |
0.011 |
0.03 |
0.02 |
0.01 |
|
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
460 |
550 |
28 |
|
100(-30℃) |
- |
Nguồn hàn , kích thước
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A) ( F,HF) |
Dòng hàn ( A) ( VU,OH) |
Đường kính |
||
Ø2.6 mm |
60-90 |
50-80 |
Ø3.2mm |
90-130 |
80-110 |
Ø4.0mm |
140-190 |
120-160 |
Ø5.0mm |
180-240 |
160-200 |
Ø6.0mm |
250-300 |
|
Vị trí hàn:
Ứng dụng Phù hơp để hàn các bộ phận chịu lực của vỏ tàu, thép kết cấu nặng nói chung, thép cắt tự do và thép cacbon trung bình
![]() |
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
![]() |
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
![]() |
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
![]() |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |