Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Thép vuông đặc là một sản phẩm dạng thanh của thép có tiết diện mặt cắt là hình vuông ,là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật…được làm từ các mác thép khác nhau nên có tính chất khác nhau phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Thông tin về thép vuông đặc
Tên sản phẩm : thép vuông đặc
Mác thép : SS400, CT3, S35C, S45C,A36, S355JR…
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Quy cách :
Ngoài ra công ty chúng tôi có nhận cắt quy cách thép vuông đặc theo yêu cầu của quý khách hàng.
Thành phần hóa học của thép vuông đặc với mác thép A36
Mác thép | Nguyên tố hóa học | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 |
Tính chất cơ lý của thép vuông đặc A36
Vuông đặc | Giới hạn chảy psi |
Giới hạn đứt psi |
Độ dãn dài (50mm) |
Độ đàn hồi ksi |
Độ cứng HR |
A36 | 36,000 | 58-80,000 | 23% | 29 | 119 – 158 |
Với sự đa dạng về chất thép và được sản xuất theo các tiêu chuẩn hàng đâu nên thép vuông đặc có chất lượng rất tốt với độ bền cao, chắc chắn và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp ,làm nhà tiền chế ,nhà xưởng ,gia công các công trình trang trí, nghệ thuật ,bàn ghế, hàng rào, lan can cầu thang, lối đi …
Đặc điểm của thép vuông đặc
Ngoài thép vuông đặc ra thì công ty Đa Phúc còn cung cấp những thanh vuông đặc với quy cách lớn ,quý khách hàng có thể tham khảo bản quy cách dưới đây để chọn quy cách sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
Bảng quy cách tham khảo của thép vuông đặc
THÉP VUÔNG ĐẶC | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Ngoài sản phẩm thép vuông đặc công ty chúng tôi còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau:
– thép hộp chữ nhật 60×120
– thép tròn đặc phi 10
– thép hình v mạ kẽm 50x50mm
– thép tròn đặc ss400 cắt theo quy cách
– thép ống đúc mạ kẽm phi 60
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |