Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 0238.3.757.757 |
Bảng tra quy cách, kích thước, trọng lượng thép tấm tiêu chuẩn cho khách hàng của ThepNgheAn.Com. Chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn công thức, cách tính trọng lượng lượng, khối lượng thép tấm cũng như quy cách, kích thước thép tấm tiêu chuẩn trên thị trường hiện nay.
Cách tính trọng lượng thép tấm đơn giản nhất đó là bạn phải biết được chính xác công thức toán học của nó như thế nào. Và bắt buộc bạn phải học thuộc và ghi nhớ nó. Dưới đây là công thức tính trọng lượng, khối lượng riêng của thép tấm :
Trọng lượng thép tấm (Kg) = T (mm) x R (mm) x Chiều dài D(mm) x 7.85 (g/cm³).
Trong đó,
Đa phần khi bạn mua thép tấm, nhà cung cấp sẽ gửi bạn bảng tra quy cách, kích thước, trọng lượng thép tấm cũng như báo giá. Do đó, bạn cũng không phải tự tính trọng lượng, khối lượng riêng thép tấm để làm gì. Công thức, cách tính trọng lượng, khối lượng thép tấm đa số để dành cho những bạn học bên thiết kế kết cấu công trình xây dựng.
Quy cách thép tấm | Trọng lượng | Tiêu chuẩn | Đơn giá |
T x R x D (mm) | (Kg/tấm) | (mm) | (VNĐ/Kg) |
2 x 1250 x 2500 | 49,06 | SS400 – TQ | 15.100 |
3 x 1500 x 6000 | 211,95 | SS400 – TQ | 15.100 |
4 x 1500 x 6000 | 282,6 | SS400 – Nga | 15.100 |
4 x 1500 x 6000 | 353,3 | SEA1010 – Arap | 15.100 |
5 x 1500 x 6000 K | 353,25 | SS400 – Nga | 15.100 |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | SS400 – TQ | 15.100 |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | SS400 – Nga | 15.100 |
6 x 1500 x 6000 K | 423,9 | SS400 – Nga | 15.100 |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | CT3 – KMK | 15.100 |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | CT3 – DMZ | 15.100 |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | CT3 – KMK | 15.100 |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | CT3 – DMZ | 15.100 |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | SS400 – Nga | 15.100 |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | SS400 – TQ | 15.100 |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | SS400 – TQ | 15.100 |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | SS400 – Nga | 15.100 |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | CT3 – KMK | 15.100 |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | CT3 – DMZ | 15.100 |
12 x 1500 x 6000 | 847,8 | SS400 – TQ | 15.100 |
12 x 1500 x 6000 | 847,8 | CT3 – DMZ | 15.100 |
14 x 1500 x 6000 | 989,1 | SS400 – TQ | 15.100 |
14 x 2000 x 6000 | 1318,8 | SS400 – TQ | 15.100 |
14 x 2000 x 12000 | 989,1 | SS400 – NB | 15.100 |
16 x 1500 x 6000 | 1130,4 | SS400 – Nga | 15.100 |
16 x 2000 x 12000 | 3014,1 | SS400 – NB | 15.100 |
16 x 2000 x 12000 | 3014,1 | SS400 – TQ | 15.100 |
16 x 2030 x 6000 | 3059,6 | SS400 – TQ | 15.100 |
16 x 2030 x 12000 | 3059,6 | SS400 – TQ | 15.100 |
18 x 2000 x 12000 | 3391,2 | SS400 – NB | 15.100 |
20 x 2000 x 12000 | 3768 | SS400 – TQ | 15.100 |
20 x 2500 x 12000 | 4710 | SS400 – TQ | 15.100 |
22 x 2000 x 6000 | 2072,4 | SS400 – TQ | 15.100 |
25 x 2500 x 12000 | 5887,5 | SS400 – TQ | 15.100 |
30 x 2000 x 12000 | 5652 | SS400 – TQ | 15.100 |
30 x 2400 x 12000 | 7536 | SS400 – TQ | 15.100 |
40 x 1500 x 6000 | 2826 | SS400 – TQ | 15.100 |
40 x 2000 x 12000 | 7536 | SS400 – TQ | 15.100 |
50 x 2000 x 6000 | 4710 | SS400 – TQ | 15.100 |
Quy cách thép tấm | Trọng lượng | Tiêu chuẩn | Đơn giá |
T x R x D (mm) | (Kg/tấm) | (mm) | (VNĐ/Kg) |
4 x 1500 x 6000 | 282,6 | SM490B – NB | 15.700 |
4 x 1500 x 6000 | 282,6 | Q345B – TQ | 15.700 |
5 x 1500 x 6000 | 353,25 | SM490B – NB | 15.700 |
5 x 1500 x 6000 | 353,25 | Q345B – TQ | 15.700 |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | SM490B – NB | 15.700 |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | Q345B – TQ | 15.700 |
8 x 1500 x 6000 | 753,6 | SM490B – NB | 15.700 |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | Q345B – TQ | 15.700 |
8 x 2000 x 6000 | 753,6 | Q345B – TQ | 15.700 |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | Q345B – TQ | 15.700 |
12 x 1500 x 6000 | 847,8 | Q345B – TQ | 15.700 |
12 x 2000 x 6000 | 1130,4 | Q345B – TQ | 15.700 |
14 x 1500 x 6000 | 989,1 | SM490B – NB | 15.700 |
14 x 2000 x 6000 | 1318,8 | Q345B – TQ | 15.700 |
14 x 2000 x 12000 | 2637,6 | Q345B – TQ | 15.700 |
16 x 2000 x 6000 | 1507,2 | Q345B – TQ | 15.700 |
16 x 2000 x 12000 | 3014,4 | Q345B – TQ | 15.700 |
18 x 2000 x 12000 | 3391,2 | Q345B – TQ | 15.700 |
20 x 2000 x 12000 | 3768 | Q345B – TQ | 15.700 |
25 x 2000 x 9000 | 3532,5 | Q345B – TQ | 15.700 |
25 x 2000 x 12000 | 4710 | Q345B – TQ | 15.700 |
30 x 2000 x 6000 | 2826 | Q345B – TQ | 15.700 |
40 x 2000 x 6000 | 3768 | Q345B – TQ | 15.700 |
50 x 2000 x 6000 | 9420 | Q345B – TQ | 15.700 |
Quy cách thép tấm | Trọng lượng | Tiêu chuẩn | Đơn giá |
T x R x D (mm) | (Kg/tấm) | (mm) | (VNĐ/Kg) |
3 x 1250 x 6000 | 199,13 | SS400 – TQ | 15.500 |
3 x 1500 x 6000 | 238,95 | SS400 – TQ | 15.500 |
4 x 1500 x 6000 | 309,6 | SS400 – TQ | 15.500 |
5 x 1500 x 6000 | 380,25 | SS400 – TQ | 15.500 |
6 x 1500 x 6000 | 450,9 | SS400 – TQ | 15.500 |
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0962.832.856 0948.987.398 - 02383.848.838 - 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email: thepchetao@gmail.com
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |