tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM
Côn giảm lệch tâm astm a234
con-giam-lech-tam-astm-a234 - ảnh nhỏ  1

Côn giảm lệch tâm astm a234

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Thông tin sản phẩm
Thông số của sản phẩm côn giảm lệch tâm astm a234

Kích cỡ cút thép hàn: 1/2 inch – 30 inch (DN 15- DN 1000)
Chất liệu cấu tạo: thép cacbon( hàng mạ tráng kẽm, mạ kẽm nhúng nóng và hàng phủ sơn đen chống rỉ
Tiêu chuẩn: ASTM- A234, JIS, BS, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80
Kiểu lắp: nối hàn
Áp lực làm việc: 10 kg/cm2, 16 kg/cm2, 25 kg/cm2, 40kg/cm2
Nhiệt độ làm việc: ~ 200 độ C
Môi trường làm việc: nước, khí, hơi, dung dịch, hóa chất ăn mòn,…
Ứng dụng: công trình thủy lợi, hệ thống pccc, đường ống vận chuyển dầu khí, chất lỏng…
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Châu âu,…

Đánh giá 0 lượt đánh giá

Giới thiệu về côn giảm lệch tâm astm a234

Côn giảm lệch tâm ASTM A234 là một hình dạng kỳ lạ. Nó có sự giãn nở trong cơ thể của nó chỉ ở một bên của chiều dài của nó. Mặt còn lại của chiều dài vẫn song song với các đường ống. Điều này giúp bạn dễ dàng căn chỉnh và xử lý ở những vị trí cụ thể. Côn hàn lệch tâm A234  cũng hiệu quả như loại đồng tâm nhưng cụ thể hơn về nhu cầu. Côn hàn lệch tâm SCH 20 WPB – SCH 40 WPB – SCH 80 WPB cho biết kích thước đường ống danh nghĩa trong Bảng. Bầu giảm đồng tâm WPB là phiên bản đặc biệt của bầu giảm lệch tâm ASTM A234 WPB được sử dụng trong đường ống mà sự thay đổi đột ngột về áp suất có thể làm hỏng hệ thống.

 

A234 WPB Eccentric Reducer Dimensions

 

Code RCD REISO Ø BIG Ø SMALL Hight H Millimeter Theoretical Weight In Kilogram
DN D Millimeter Thickness S Millimeter DN D Millimeter Thickness S Millimeter
27*21 3/4 26.9 2.3 1/2 21.3 2.0 38 0.08
33*21 1 33.7 2.6 1/2 21.3 2.0 50 0.09
33*27 3/4 26.9 2.3 0.09
42*21 1″1/4 42.4 2.6 1/2 21.3 2.0 50 0.12
42*27 3/4 26.9 2.3 0.13
42*33 1 33.7 2.6 0.14
48*21 1″1/2 48.3 2.6 1/2 21.3 2.0 64 0.18
48*27 3/4 26.9 2.3 0.19
48*33 1 33.7 2.6 0.20
48*42 1″1/4 42.4 2.6 0.20
60*27 2 60.3 2.9 3/4 26.9 2.3 76 0.30
60*33 1 33.7 2.6 0.31
60*42 1″1/4 42.4 2.6 0.32
60*48 1″1/2 48.3 2.6 0.33
76*33 2″1/2 76.1 2.9 1 33.7 2.6 90 0.40
76*42 1″1/4 42.4 2.6 0.47
76*48 1″1/2 48.3 2.6 0.48
76*60 2 60.3 2.6 0.49
89*42 3 88.9 3.2 1″1/4 42.4 2.6 90 0.55
89*48 1″1/2 48.3 2.6 0.61
89*60 2 60.3 2.9 0.62
89*76 2″1/2 76.1 2.9 0.63
114*48 4 114.3 3.6 1″1/2 48.3 2.6 100 0.85
114*60 2 60.3 2.9 0.98
114*76 2″1/2 76.1 2.9 1.00
114*89 3 88.9 3.2 1.02
139*60 5 139.7 4.0 2 60.3 2.9 127 1.60
139*76 2″1/2 76.1 2.9 1.70
139*89 3 88.9 3.2 1.74
139*114 4 114.3 3.6 1.76
168*76 6 168.3 4.5 2″1/2 76.1 2.9 140 2.60
168*89 3 88.9 3.2 2.70
168*114 4 114.3 3.6 2.82
168*139 5 139.7 4.0 2.94
219*114 8 219.1 6.3 4 114.3 3.6 152 5.03
219*139 5 139.7 4.0 5.12
219*168 6 168.3 4.5 5.18
273*114 10 273.0 6.3 4 114.3 3.6 178 7.00
273*139 5 139.7 4.0 7.20
273*168 6 168.3 4.5 7.40
273*219 8 219.1 6.3 7.55
323*168 12 323.9 7.1 6 168.3 4.5 203 11.00
323*219 8 219.1 6.3 11.10
323*273 10 273 6.3 11.20

policy_image_1

Giao Hàng Nhanh

Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng
policy_image_2

Bảo Đảm Chất Lượng

Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng
policy_image_3

Hỗ Trợ 24/7

Hotline: 091.6789.556
Video
vantainghean01
taxitainghean
vlxdnghean
didoinha
thepngheansty
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google