Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Kích thước cút ngắn 90 độ inox (SR)
Trên danh nghĩa kích thước đường ống |
Ngoài đường kính (O.D.) |
Trung tâm đối mặt (A) |
Schedule 10S
|
||
Đường kính trong
|
Độ dày của tường (T)
|
Khoảng cân nặng
|
|||
1
|
1.315
|
1
|
1.097
|
.109
|
.23
|
1-1/4
|
1.660
|
1-1/4
|
1.442
|
.109
|
.38
|
1-1/2
|
1.900
|
1-1/2
|
1.682
|
.109
|
.49
|
2
|
2.375
|
2
|
2.157
|
.109
|
.81
|
2-1/2
|
2.875
|
2-1/2
|
2.635
|
.120
|
1.36
|
3
|
3.500
|
3
|
3.260
|
.120
|
2.17
|
3-1/2
|
4.000
|
3-1/2
|
3.760
|
.120
|
3.05
|
4
|
4.500
|
4
|
4.260
|
.120
|
3.79
|
5
|
5.563
|
5
|
5.295
|
.134
|
6.12
|
6
|
6.625
|
6
|
6.357
|
.134
|
9.15
|
8
|
8.625
|
8
|
8.329
|
.148
|
17.63
|
10
|
10.750
|
10
|
10.420
|
.165
|
35.00
|
12
|
12.750
|
12
|
12.390
|
.180
|
40.00
|
14
|
14.000
|
14
|
13.624
|
.188
|
52.00
|
16
|
16.000
|
16
|
15.624
|
.188
|
68.00
|
18
|
18.000
|
18
|
17.624
|
.188
|
86.00
|
20
|
20.000
|
20
|
19.564
|
.218
|
143.00
|
24
|
24.000
|
24
|
23.500
|
.250
|
202.00
|
30
|
30.000
|
30
|
29.250
|
.375
|
390.00
|
36
|
36.000
|
36
|
35.250
|
.375
|
–
|
Tên khác của cút ngắn 90 độ inox
# Khuỷu nối ngắn 90 độ
# Nối góc ngắn 90 độ
# Cút ngắn 90 độ
# Co ngắn 90 độ
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |