tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM
Ống thép mạ kẽm VINAPIPE
ong-thep-ma-kem-vinapipe - ảnh nhỏ  1 ong-thep-ma-kem-vinapipe - ảnh nhỏ 2 ong-thep-ma-kem-vinapipe - ảnh nhỏ 3

Ống thép mạ kẽm VINAPIPE

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Ống thép mạ kẽm VinaPipe là một sản phẩm uy tín chất lượng, giá cạnh tranh thuộc dòng ống thép mạ kẽm được cung cấp bới công ty Cổ Phần Đa Phúc tại Nghệ An.

Đánh giá 0 lượt đánh giá

1. Quy cách ống tròn tôn mạ kẽm.
Đường kính trong
danh nghĩa
/Nominal size
Đường kính ngoài
/Outside diameter
Chiều dầy
Wall thickness
(mm)
Chiều dài
Length
(m)
Số cây/bó
Pcs/bundles
Trọng lượng
Unit weight
kg/m
Trọng lượng bó
kg/bundles
A (mm) B (inch) Tiêu chuẩn
/Standard
Dung sai
/Tolerance
(mm)
15 1/2 Ø 21.2 +/- 0.20 1.1 6 168 0.545 549
1.4 6 168 0.684 689
20 3/4 Ø 26.65 +/- 0.25 1.1 6 113 0.693 470
1.4 6 113 0.872 591
25 1 Ø 33.5 +/- 0.30 1.1 6 80 0.879 422
1.4 6 80 1.108 532
32 1-1/4 Ø 42.2 +/- 0.30 1.1 6 61 1.115 408
1.4 6 61 1.409 516
1.8 6 61 1.793 656
40 1-1/2 Ø 48.1 +/- 0.30 1.4 6 52 1.612 503
1.8 6 52 2.055 641
2.0 6 52 2.274 709
50 2 Ø 59.9 +/- 0.30 1.4 6 37 2.02 448
1.8 6 37 2.579 573
2.0 6 37 2.856 634
65 2-1/2 Ø 75.6 +/- 0.40 1.4 6 27 2.562 415
1.8 6 27 3.267 531
2.0 6 27 3.630 588
80 3 Ø 88.3 +/- 0.40 1.8 6 24 3.840 553
2.0 6 24 4.256 613
100 4 Ø 113.45 +/- 0.45 2.0 6 16 5.499 528
2.5 6 16 6.843 657

 2. Quy cách ống hộp vuông/chữ nhật tôn mạ kẽm.

Kích thước
/Dimension
Chiều dầy
Wall thickness
(mm)
Chiều dài
Length
(m)
Số cây/bó
Pcs/bundles
Trọng lượng
Unit weight
kg/6m
Trọng lượng bó
kg/bundles
Cạnh x cạnh Dung sai cạnh
Tolerance 
(mm)
14x14 +/- 0.30 0.9 6 121 2.19 265
1.0 6 121 2.41 292
1.1 6 121 2.62 317
16x16 +/- 0.30 0.9 6 121 2.53 306
1.0 6 121 2.79 338
1.1 6 121 3.04 368
1.4 6 121 3.77 456
20x20 +/- 0.30 0.9 6 100 3.21 321
1.0 6 100 3.54 354
1.1 6 100 3.87 387
1.4 6 100 4.83 483
25x25 +/- 0.30 0.9 6 81 4.05 328
1.0 6 81 4.48 363
1.1 6 81 4.90 397
1.4 6 81 6.15 498
30x30 +/- 0.30 0.9 6 49 4.90 240
1.0 6 49 5.42 266
1.1 6 49 5.94 291
1.4 6 49 7.46 366
40x40 +/- 0.30 1.0 6 36 7.31 263
1.1 6 36 8.01 288
1.4 6 36 10.10 364
1.8 6 36 12.82 462
50x50 +/- 0.40 1.1 6 36 10.09 363
1.4 6 36 12.74 459
1.8 6 36 16.21 584
20x40 +/- 0.30 0.9 6 50 4.90 245
1.0 6 50 5.42 271
1.1 6 50 5.94 297
1.4 6 50 7.46 373
25x50 +/- 0.30 1.0 6 50 6.84 342
1.1 6 50 7.49 375
1.4 6 50 9.44 472
30x60 +/- 0.40 1.0 6 32 8.25 264
1.1 6 32 9.05 290
1.4 6 32 11.42 365
1.8 6 32 14.52 465
40x80 +/- 0.40 1.1 6 28 12.16 340
1.4 6 28 15.38 431
1.8 6 28 19.61 549

 3. Dung sai cho phép của ống sản xuất theo tiêu chuẩn TCCS 02:2008/VNP.

  Dung sai / Tolerance
Ống tròn
/Round pipes
Ống hộp vuông & chữ nhật
/Square & rectangular tubes
Trọng lượng / Weight +/- 5% +/- 5%
Chiều dầy / Thickness +/- 5% +/- 5%
Chiều dài / Length - 0, + 30mm - 0, + 30mm

policy_image_1

Giao Hàng Nhanh

Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng
policy_image_2

Bảo Đảm Chất Lượng

Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng
policy_image_3

Hỗ Trợ 24/7

Hotline: 091.6789.556
Video
vantainghean01
taxitainghean
vlxdnghean
didoinha
thepngheansty
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google