Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
C | Si | Mn | P | S |
0.08 | 0.64 | 0.86 | 0.012 | 0.008 |
Giới hạn chảy 0.2% OS(MPa) |
Độ bền kéo TS (MPa) |
Độ giản dài EL (%) |
Độ dai va đập IV at - 29 độ C (J) |
480 |
560 |
31 |
80 |
Đường kính (mm) |
2.6mm |
3.2mm |
4.0mm |
|
Độ dài (mm) |
350 |
400 |
450 |
|
Trọng lượng một thùng (kg) |
20 |
20 |
20 |
|
Dòng điện hàn |
Hàn lớp lót |
30 ~ 80 |
60 ~ 110 |
90 ~ 140 |
|
Hàn bằng |
60 ~ 90 |
90 ~ 120 |
130 ~ 180 |
|
Hàn đứng hướng lên và hàn trần |
50 ~ 80 |
80 ~ 120 |
110 ~ 170 |
AB |
LR |
NV |
3 H10, 3Y |
3, 3Y H15 |
3H10, 3Y |
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |