Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
TT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Tiêu chuẩn kiểm tra | Mức chỉ tiêu |
1 | Độ cứng cao su | ShoreA | TCVN 1595-2:2013 | 60-80 |
2 | Độ dãn dài cao su khi đứt | % | TCVN 4509:2013 | ≥ 350 |
3 | Cường lực kéo đứt cao su | MPa | TCVN 4509:2013 | ≥ 15,0 |
4 | Độ mài mòn | mm³ | TCVN 5363-2013 | ≤ 150 |
5 | Độ bám dính với bề mặt thép | kG/cm² | TCVN 10230:2013 | ≥ 3 |
1 | Độ cứng cao su | ShoreA | TCVN 1595-2:2013 | 60-80 |
2 | Độ dãn dài cao su khi đứt | % | TCVN 4509:2013 | ≥ 350 |
3 | Cường lực kéo đứt cao su | MPa | TCVN 4509:2013 | ≥ 15,0 |
4 | Độ mài mòn | mm³ | TCVN 5363-2013 | ≤ 150 |
5 | Độ bám dính với bề mặt thép | kG/cm² | TCVN 10230:2013 | ≥ 3 |
6 | Chỉ tiêu chống cháy cao su bọc tang | – | ISO 340:2007 | Đạt |
7 | Điện trở trên bề mặt | MΩ | ISO 284:2003 | ≤ 300 |
1 | Độ cứng | ShoreA | TCVN 1595-2:2013 | 65±5 |
2 | Cường lực kéo đứt cao su | MPa | TCVN 4509:2013 | ≥ 14 |
3 | Độ dãn dài cao su khi đứt | % | TCVN 4509:2013 | ≥ 350 |
4 | Độ mài mòn | mm³ | TCVN 5363-2013 | ≤ 150 |
5 | Độ bám dính với bề mặt thép | kG/cm² | TCVN 10230:2013 | ≤ 3 |
6 | Nhiệt độ làm việc | °C | – | ≤ 150 |
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |