tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM
Tê giảm rãnh
te-giam-ranh - ảnh nhỏ  1

Tê giảm rãnh

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Thông tin sản phẩm
Kích thước: 2 “X1” (DN50XDN25) – 24 “X20” (DN600XDN500)

Tiêu chuẩn thiết kế: ISO6182, AWWA C606, GB 5135.11

Tiêu chuẩn kết nối: ASME B36.10, ASTM A53-A53M, ISO 4200

Áp lực công việc:175PSI-500PSI

Đánh giá 0 lượt đánh giá

Giới thiệu sản phẩm

  1. Tê giảm rãnh được làm từ sắt dẻo.
  2. Sơn màu cam không chứa chì được phủ trên tee ống có rãnh.
  3. Các tees ống này phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A536.
  4. Từng được UL liệt kê và FM đã được phê duyệt

.Bản vẽ kích thước

kich-thuoc

Thông số kỹ thuật

Tê giảm rãnh XGQT03
Kích thước danh nghĩa mm / in Ống O.D mm / in Kích thước Áp suất làm việc(psi)
L(mm) D d
L L1 L mm mm
Ngắn Rút ngọn(+)
50×32 60.3×42.4   70 60 42 300
2×11/4 2.375×1.669
50×40 60.3×48.3   70 60 48
2×11/2 2.375×1.9
65× 32 73×42.4   76 73 42
21/2×11/4 2.875×1.669
65× 40 73×48.3   76 73 48
21/2×11/2 2.875×1.9
65× 50 73×60.3   76 73 60
21/2×2 2.875×2.375
65× 32 76.1× 42.4   76 76 42
21/2×11/4 3× 1.669
65× 40 76.1× 48.3   76 76 48
21/2×11/2 3× 1.9
65× 50 76.1×60.3   76 76 60
21/2×2 3×2.375
80× 32 88.9× 42.4   86 89 42
3×11/4 3.5× 1.669
80× 40 88.9× 48.3   86 89 48
3×11/2 3.5× 1.9
80× 50 88.9×60.3   86 89 60
3× 2 3.5×2.375
80×65 88.9×73   86 89 73
3×21/2 3.5×2.875
80×65 88.9×76.1   86 89 76
3×21/2 3.5×3
100×50 108×60.3 90 98* 102 108 60
4×2 4.25×2.375
100×65 108×73 90 98* 102 108 73
4×21/2 4.25×2.875
100×65 108×76.1 90 98* 102 108 76
4×21/2 4.25×3
100×80 108×88.9 90 98* 102 108 89
4×3 4.25×3.5
100×32 114.3×42.4 90 98* 102 114 42
4×11/4 4.5×1.669
100×40 114.3×48.3 90 98* 102 114 48
4×11/2 4.5×1.9
100×50 114.3×60.3 90 98* 102 114 60
4×2 4.5×2.375
100×65 114.3×73 90 98* 102 114 73
4×21/2 4.5×2.875
100×65 114.3×76.1 90 98* 102 114 76
4×21/2 4.5×3
100×80 114.3×88.9 90 98* 102 114 89
4×3 4.5×3.5
125×65 133×76.1 105 121 133 76
5×21/2 5.25×3
125×80 133×88.9 105 121 133 89
5×3 5.25×3.5
125×100 133×108 105 121 133 108
5×4 5.25×4.25
125×100 133×114.3 105 121 133 114
5×4 5.25×4.5
125×50 139.7×60.3 105 121 140 60
5×2 5.5×2.375
125×65 139.7×76.1 105 121 140 76
5×21/2 5.5×3
125×80 139.7×88.9 105 121 140 89
5×3 5.5×3.5
125×100 139.7×108 105 121 140 108
5×4 5.5×4.25
125×100 139.7×114.3 105 121 140 114
5×4 5.5×4.5
125×125 139.7×133 105 121 140 133
5×5 5.5×5.25
125×50 141.3×60.3 105 121 141 60
5×2 5.563×2.375
125×65 141.3×73 105 121 141 73
5×21/2 5.563×2.875
125×80 141.3×88.9 105 121 141 89
5×3 5.563×3.5
125×100 141.3×114.3 105 121 141 114
5×4 5.563×4.5
150×65 159×76.1 110 120* 130 159 76
6×21/2 6.25×3
150×80 159×88.9 110 120* 130 159 89
6×3 6.25×3.5
150×100 159×108 110 120* 130 159 108
6×4 6.25×4.25
150×100 159×114.3 110 120* 130 159 114
6×4 6.25×4.5
150×125 159×133 110 120* 130 159 133
6×5 6.25×5.25
150×125 159×139.7 110 120* 130 159 140
6×5 6.25×5.5
150×50 165.1×60.3 110 120* 130 165 60
6×2 6.5×2.375
150×65 165.1×76.1 110 120* 130 165 76
6×21/2 6.5×3
150×80 165.1×88.9 110 120* 130 165 89
6×3 6.5×3.5
150×100 165.1×108 110 120* 130 165 108
6×4 6.5×4.25
150×100 165.1×114.3 110 120* 130 165 114
6×4 6.5×4.5
150×125 165.1×133 110 120* 130 165 133
6×5 6.5×5.25
150×125 165.1×139.7 110 120* 130 165 140
6×5 6.5×5.5
150×50 168.3×60.3 110 120* 140 168 60
6×2 6.625×2.375
150×65 168.3×76.1 110 120* 140 168 76
6×21/2 6.625×3
150×80 168.3×88.9 110 120* 140 168 89
6×3 6.625×3.5
150×100 168.3×108 110 120* 140 168 108
6×4 6.625×4.25
150×100 168.3×114.3 110 120* 140 168 114
6×4 6.625×4.5
150×125 168.3×133 110 120* 140 168 133
6×5 6.625×5.25
150×125 168.3×139.7 110 120* 140 168 140
6×5 6.625×5.5
200×65 219.1×76.1 146 174 219 76
8×21/2 8.625×3
200×80 219.1×88.9 146 174 219 89
8×3 8.625×3.5
200×100 219.1×108 146 174 219 108
8×4 8.625×4.25
200×100 219.1×114.3 146 174 219 114
8×4 8.625×4.5
200×125 219.1×133 146 174 219 133
8×5 8.625×5.25
200×125 219.1×139.7 146 174 219 140
8×5 8.625×5.5
200×150 219.1×159 146 174 219 159
8×6 8.625×6.25
200×150 219.1×165.1 146 174 219 165
8×6 8.625×6.5
250×80 273×88.9 190   273 89
10×3 10.75×3.5
250×100 273×108 190   273 108
10×4 10.75×4.25
250×100 273×114.3 190   273 114
10×4 10.75×4.5
250×125 273×133 190   273 133
10×5 10.75×5.25
250×125 273×139.7 190   273 140
10×5 10.75×5.5
250×125 273×141.3 190   273 141
10×5 10.75×5.563
250×150 273×159 190   273 159
10×6 10.75×6.25
250×150 273×165.1 190   273 165
10×6 10.75×6.5
250×150 273×168.3 190   273 168
10×6 10.75×6.625
250×200 273×219.1 190   273 219
10×8 10.75×8.625
300×150 323.9×159 220   325 159
12×6 12.75×6.25
300×150 323.9×165.1 220   325 165
12×6 12.75×6.5
300×150 323.9×168.3 220   325 168
12×6 12.75×6.625
300×200 323.9×219.1 220   325 219
12×8 12.75×8.625
300×250 323.9×273 220   325 273

policy_image_1

Giao Hàng Nhanh

Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng
policy_image_2

Bảo Đảm Chất Lượng

Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng
policy_image_3

Hỗ Trợ 24/7

Hotline: 091.6789.556
Video
vantainghean01
taxitainghean
vlxdnghean
didoinha
thepngheansty
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google