Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 0238.3.757.757 |
Thép C, Xà gồ C là thép có tiết diện mặt cắt hình chữ C. Thép được sử dụng để làm xà gồ nên mới có tên gọi xà gồ thép C. Thép xà gồ C được chia làm 2 loại là xà gồ đen và xà gồ mạ kẽm. Trong đó sản phẩm thép xà gồ C mạ kẽm là nguyên vật liệu được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn nhất cho công trình của mình.
Thép chữ C, Xà gồ chữ C mạ kẽm được sản xuất trên nền thép cường độ cao G350 – 450 MPa, độ phủ kẽm là Z100 – 275 g/m² theo tiêu chuẩn của Nhật và EU.
Thép chữ C, Xà gồ chữ C đen sản xuất theo phương pháp cán nguội và cán nóng. Thép được nhập khẩu hoặc được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn chuyên về sản xuất thép.
Thép hình C được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dung và công nghiệp như dùng để làm khung, dầm, xà gồ, đòn tay,….
Chi phí sản xuất, lắp đặt, bảo trì thấp.
Khả năng chống ăn mòn tốt, không cần phải dùng thêm sơn chống rỉ đi kèm.
Quy cách, kích thước đa dạng, phù hợp cho mọi loại kết cấu.
Cho phép vượt nhịp rất lớn nhưng vẫn đảm bảo được độ an toàn cho phép.
Theo tiêu chuẩn JIS G3350 – 2009
Quy Cách (mm) | Độ dày (mm) | ||||||||||
a x b x r | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 |
C80x40x10 | 1,62 | 1,88 | 2,00 | 2,38 | 2,62 | 2,86 | 2,98 | 3,21 | 3,55 | ||
C80x40x15 | 1,72 | 1,99 | 2,12 | 2,51 | 2,78 | 3,03 | 3,16 | 3,4 | 3,77 | ||
C80x50x10 | 1,81 | 2,1 | 2,24 | 2,66 | 2,93 | 3,2 | 3,34 | 3,6 | 4 | ||
C80x50x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | ||
C100x40x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | 4,48 | 4,78 |
C100x45x13 | 1,96 | 2,27 | 2,43 | 2,89 | 3,19 | 3,48 | 3,63 | 3,92 | 4,34 | 4,62 | 4,93 |
C100x45x15 | 2 | 2,32 | 2,47 | 2,94 | 3,24 | 3,55 | 3,7 | 4 | 4,43 | 4,71 | 5,03 |
C100x45x20 | 2,09 | 2,42 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x13 | 2,06 | 2,38 | 2,55 | 3,03 | 3,34 | 3,65 | 3,81 | 4,11 | 4,56 | 4,86 | 5,18 |
C100x50x15 | 2,09 | 2,43 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x20 | 2,19 | 2,54 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 |
C120x45x15 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 | ||
C120x45x20 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x15 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x20 | 2,95 | 3,51 | 3,88 | 4,24 | 4,42 | 4,78 | 5,31 | 5,66 | 6,04 | ||
C125x45x15 | 2,77 | 3,3 | 3,64 | 3,98 | |||||||
C125x45x20 | 2,89 | 3,44 | 3,8 | 4,15 | |||||||
C140x50x15 | 3,65 | 4,03 | 4,41 | 4,6 | 4,98 | 5,53 | 5,89 | 6,29 | |||
C140x50x20 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C140x60x15 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | |||
C140x60x20 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | |||
C150x50x15 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C150x50x20 | 3,3 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | ||
C150x60x15 | 3,42 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | ||
C150x60x20 | 3,53 | 4,21 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,83 | 7,29 | ||
C150x65x15 | 3,53 | 4,213 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,84 | 7,29 | ||
C150x65x20 | 3,65 | 4,35 | 4,82 | 5,28 | 5,5 | 5,96 | 6,63 | 7,07 | 7,54 |
Quy Cách (mm) | Độ dày (mm) | |||||||
a x b x r | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 |
C160x65x15 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 |
C160x65x20 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 |
C180x55x15 | 4,35 | 4,82 | 5,28 | 5,5 | 5,96 | 6,63 | 7,07 | 7,54 |
C180x55x20 | 4,5 | 4,98 | 5,45 | 5,69 | 6,15 | 6,85 | 7,31 | 7,79 |
C180x60x15 | 4,5 | 4,98 | 5,45 | 5,69 | 6,15 | 6,85 | 7,31 | 7,79 |
C180x60x20 | 4,64 | 5,13 | 5,62 | 5,87 | 6,35 | 7,07 | 7,54 | 8,04 |
C180x65x15 | 4,64 | 5,13 | 5,62 | 5,87 | 6,35 | 7,07 | 7,54 | 8,04 |
C180x65x20 | 4,78 | 5,29 | 5,8 | 6,05 | 6,55 | 7,29 | 7,78 | 8,3 |
C200x50x15 | 4,5 | 4,98 | 5,45 | 5,69 | 6,15 | 6,85 | 7,31 | 7,79 |
C200x50x20 | 4,64 | 5,13 | 5,62 | 5,87 | 6,35 | 7,07 | 7,54 | 8,05 |
C200x65x15 | 4,92 | 5,45 | 5,97 | 6,23 | 6,74 | 7,51 | 8,01 | 8,55 |
C200x65x20 | 5,06 | 5,6 | 6,14 | 6,41 | 6,94 | 7,73 | 8,25 | 8,8 |
C200x70x15 | 5,06 | 5,6 | 6,14 | 6,41 | 6,94 | 7,73 | 8,25 | 8,8 |
C200x70x20 | 5,2 | 5,76 | 6,31 | 6,59 | 7,14 | 7,95 | 8,49 | 9,05 |
C220x65x15 | 5,76 | 6,31 | 6,59 | 7,14 | 7,95 | 8,49 | 9,05 | |
C220x65x20 | 5,92 | 6,49 | 6,77 | 7,33 | 8,17 | 8,72 | 9,3 | |
C220x70x15 | 5,92 | 6,49 | 6,77 | 7,33 | 8,17 | 8,72 | 9,3 | |
C220x70x20 | 6,07 | 6,66 | 6,95 | 7,53 | 8,39 | 8,96 | 9,55 | |
C220x75x15 | 6,07 | 6,66 | 6,95 | 7,53 | 8,39 | 8,96 | 9,55 | |
C220x75x20 | 6,23 | 6,83 | 7,13 | 7,72 | 8,61 | 9,19 | 9,8 | |
C250x75x15 | 6,55 | 7,18 | 7,49 | 8,12 | 9,05 | 9,66 | 10,31 | |
C250x75x20 | 6,7 | 7,35 | 7,67 | 8,31 | 9,27 | 9,9 | 10,56 | |
C250x80x15 | 6,7 | 7,35 | 7,67 | 8,31 | 9,27 | 9,9 | 10,56 | |
C250x80x20 | 6,86 | 7,52 | 7,85 | 8,51 | 9,49 | 10,13 | 10,81 | |
C300x75x15 | 7,33 | 8,04 | 8,39 | 9,1 | 10,15 | 10,84 | 11,56 | |
C300x75x20 | 7,49 | 8,21 | 8,57 | 9,29 | 10,37 | 11,08 | 11,81 | |
C300x80x15 | 7,49 | 8,21 | 8,57 | 9,29 | 10,37 | 11,08 | 11,81 | |
C300x80x20 | 7,64 | 8,39 | 8,76 | 9,49 | 10,59 | 11,31 | 12,07 |
Kích thước lỗ đột : Hình Oval
Quy Cách (mm) | Kích thước lỗ đột (mm) | Khoảng cách tâm 2 lỗ (mm) |
C80x40x10 ÷ 15 | 14×22, 16×22 | 40 |
C80x50x10 ÷ 15 | 14×22, 16×22 | 40 |
C100x40x13 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 40 |
C100x45x13 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 40 |
C100x50x13 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 40; 50 |
C120x45x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 40; 50 |
C120x50x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 40; 50 |
C125x45x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 40; 50 |
C140x50x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 50; 60; 70; 80 |
C140x60x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 50; 60; 70; 80 |
C150x50x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 50; 60; 70; 80 |
C150x60x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 50; 60; 70; 80 |
C150x65x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 50; 60; 70; 80 |
C160x50x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 50; 60; 70; 80 |
C180x50x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C180x55x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C180x65x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C200x50x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C200x65x15 ÷ 20 | 14×22, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C200x70x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C220x65x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C220x70x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120 |
C250x65x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120; 150 |
C250x75x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120; 150 |
C250x80x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120; 150 |
C300x75x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120; 150 |
C300x80x15 ÷ 20 | 16×24, 16×22 | 60; 70; 80; 80; 100; 120; 150 |
Để biết chính xác giá thép hình C ở ngay thời điểm quý khách mua hàng, xin quý khách vui lòng gọi đến hotline 0238.3.757.757 để được hỗ trợ gửi bảng giá bằng file FPD, file Excel qua Email, Zalo, Facebook một cách nhanh nhất.
Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |