Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 0238.3.757.757 |
Thép hộp đen là một trong những loại thép phổ biến trên thị trường và là nguyên vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng. Thép được sản xuất từ thép tấm cán nóng qua các công đoạn từ tẩy rỉ, ủ mền, cắt băng, cán định hình, ra thành phẩm. Thép được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Thái Nguyên,… hoặc được nhập khẩu từ các nước phát triển như Mỹ, Nga, Nhật, Trung Quốc, EU, Đài Loan,….
Thép bao gồm 2 loại là thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen.
Thép hộp đen thành phẩm có bề mặt đen bóng, khả năng chịu lực cực tốt, dễ dàng lắp đặt, thi công. Do vậy, thép phù hợp với tất cả mục đích xây dựng như các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, chế tạo máy móc, trang thiết bị nội ngoại thất.
Do không có lớp mạ kẽm phủ bên trong và bên ngoài nên sản phẩm dễ bị rỉ set. Thép hộp đen thích hợp với những công trình không thường xuyên chịu tác động của nước biển, axit,…
Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15.500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15.500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15.500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15.500 | |
Hộp đen 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15.500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15.500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15.500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15.500 | |
Hộp đen 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15.500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15.500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15.500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15.500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15.000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15.000 | |
Hộp đen 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15.500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15.500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15.500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15.500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15.000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15.000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 14.500 | |
Hộp đen 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15.500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15.500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15.500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15.500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15.000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15.000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14.500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14.500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14.500 | |
Hộp đen 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15.500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15.500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15.500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15.000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15.000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 14.500 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 14.500 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 14.500 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 14.500 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 14.500 | |
Hộp đen 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15.500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15.500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15.500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15.000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15.000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 14.500 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 14.500 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 14.500 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 14.500 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 14.500 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 14.500 | |
Hộp đen 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15.500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15.500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15.500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15.000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15.000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14.500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14.500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14.500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14.500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14.500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14.500 | |
Hộp đen 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15.000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15.000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 14.500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14.500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14.500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14.500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14.500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14.500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14.500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14.500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14.500 |
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 13×26 | 1 | 0,40 | 2,42 | 15.500 |
1,1 | 0,63 | 3,77 | 15.500 | |
1,2 | 0,68 | 4,08 | 15.500 | |
1,4 | 0,78 | 4,7 | 15.500 | |
Hộp đen 20×40 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15.500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15.500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15.500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15.500 | |
1,5 | 1,30 | 7,79 | 15.000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15.000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14.500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14.500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14.500 | |
Hộp đen 20×50 | 1 | 1,14 | 6,84 | 15.500 |
1,1 | 1,25 | 7,5 | 15.500 | |
1,2 | 1,36 | 8,15 | 15.500 | |
1,4 | 1,58 | 9,45 | 15.500 | |
1,5 | 1,68 | 10,09 | 15.000 | |
1,8 | 2,00 | 11,98 | 15.000 | |
2 | 2,21 | 13,23 | 14.500 | |
2,3 | 2,51 | 15,06 | 14.500 | |
2,5 | 2,71 | 16,25 | 14.500 | |
Hộp đen 30×60 | 1 | 1,38 | 8,25 | 15.500 |
1,1 | 1,51 | 9,05 | 15.500 | |
1,2 | 1,64 | 9,85 | 15.500 | |
1,4 | 1,91 | 11,43 | 15.500 | |
1,5 | 2,04 | 12,21 | 15.000 | |
1,8 | 2,42 | 14,53 | 15.000 | |
2 | 2,68 | 16,05 | 14.500 | |
2,3 | 3,05 | 18,3 | 14.500 | |
2,5 | 3,30 | 19,78 | 15200 | |
2,8 | 3,66 | 21,97 | 14.500 | |
3 | 3,90 | 23,4 | 14.500 | |
Hộp đen 40×80 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15.500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15.500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15.500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15.000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15.000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14.500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14.500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14.500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14.500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14.500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14.500 | |
Hộp đen 40×100 | 1,5 | 3,21 | 19,27 | 15.000 |
1,8 | 3,84 | 23,01 | 15.000 | |
2 | 4,25 | 25,47 | 14.500 | |
2,3 | 4,86 | 29,14 | 14.500 | |
2,5 | 5,26 | 31,56 | 14.500 | |
2,8 | 5,86 | 35,15 | 14.500 | |
3 | 6,26 | 37,53 | 14.500 | |
3,2 | 6,40 | 38,39 | 14.500 | |
Hộp đen 50×100 | 1,4 | 3,22 | 19,33 | 15.500 |
1,5 | 3,45 | 20,68 | 15.000 | |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 15.000 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 15.000 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 14.500 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 14.500 | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | 14.500 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 14.500 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 14.500 | |
Hộp đen 60×120 | 1,8 | 4,97 | 29,79 | 15.000 |
2 | 5,50 | 33,01 | 14.500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14.500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14.500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14.500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14.500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14.500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14.500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14.500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14.500 | |
Hộp đen 100×150 | 3 | 10,45 | 62,68 | 15.500 |
Sản phẩm thép hộp | Độ dày | Trọng lượng | Số lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Cây/bó) | (VNĐ/Kg) |
Hộp vuông 10×10 | 0,7 – 1,2 | 0,2 – 0,32 | 196 | 14.400 |
Hộp vuông 12×12 | 0,7 – 1,4 | 0,25 – 0,45 | 196 | 14.400 |
Hộp vuông 14×14 | 0,7 – 1,5 | 0,29 – 0,57 | 196 | 14.400 |
Hộp vuông 16×16 | 0,7 – 1,5 | 0,33 – 0,67 | 144 | 14.400 |
Hộp vuông 20×20 | 0,7 – 2,5 | 0,42 – 1,33 | 120 | 14.400 |
Hộp vuông 25×25 | 0,7 – 2,8 | 0,53 – 1,90 | 120 | 14.400 |
Hộp vuông 30×30 | 0,8 – 3,0 | 0,73 – 2,48 | 80 | 14.400 |
Hộp vuông 40×40 | 0,9 – 3,5 | 1,1 – 3,93 | 42 | 14.400 |
Hộp vuông 50×50 | 1,5 – 4,0 | 2,27 – 5,67 | 30 | 14.400 |
Hộp vuông 60×60 | 1,5 – 4,0 | 2,74 – 6,93 | 20 | 14.400 |
Hộp vuông 75×75 | 1,5 – 4,0 | 3,45 – 8,81 | 16 | 14.400 |
Hộp vuông 90×90 | 1,5 – 4,0 | 4,15 – 10,69 | 16 | 14.400 |
Hộp vuông 100×100 | 2,0 – 4,0 | 6,13 – 11,95 | 16 | 14.400 |
Sản phẩm thép hộp | Độ dày | Trọng lượng | Số lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Cây/bó) | (VNĐ/Kg) |
Hộp chữ nhật 10×20 | 0,7 – 1,2 | 0,31 – 0,51 | 150 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 10×30 | 0,7 – 1,4 | 0,42 – 0,80 | 120 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 12×32 | 0,7 – 2,0 | 0,46 – 1,23 | 120 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 13×26 | 0,7 – 1,5 | 0,41 – 1,83 | 196 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 14×24 | 0,7 – 2,0 | 0,4 – 1,04 | 150 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 15×35 | 0,7 – 2,0 | 0,53 – 1,42 | 120 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 20×25 | 0,7 – 2,5 | 0,48 – 1,53 | 120 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 20×30 | 0,7 – 2,5 | 0,53 – 1,72 | 100 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 20×40 | 0,7 – 3,0 | 0,64 – 2,48 | 70 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 25×50 | 0,9 – 3,0 | 1,03 – 3,19 | 48 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 30×60 | 1,0 -3,5 | 1,37 – 4,48 | 40 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 40×80 | 1,2 – 4,0 | 2,21 – 6,93 | 24 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 40×100 | 1,5 – 4,0 | 3,0 – 8,18 | 24 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 50×100 | 1,5 – 4,0 | 3,45 – 8,81 | 20 | 14.400 |
Hộp chữ nhật 60×120 | 1,5 – 4,0 | 4,15 – 10,69 | 15 | 14.400 |
Lưu ý :
Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |