Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 0238.3.757.757 |
Thép hộp mạ kẽm được sản xuất dựa trên công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội theo tiêu chuẩn JIS G-3466 của Nhật Bản. Thép được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Thái Nguyên,… hoặc được nhập khẩu từ các nước phát triển như Mỹ, Nga, Nhật, Trung Quốc, EU, Đài Loan,….
Thép có lớp phủ bề mặt sáng bóng, khả năng chống ăn mòn, xâm thực tốt, độ dài không giới hạn, thích hợp với mọi công trình xây dựng, kể cả các công trình khu vực ven biển, môi trường hóa chất, khu vực chịu nhiều tác động của yếu tố tự nhiên.
Thép bao gồm 2 loại là thép hộp vuông mạ kẽm và thép hộp chữ nhật mạ kẽm.
Thép hộp mạ kẽm được sử dụng nhiều trong các công trình nhà dân dụng, nhà xưởng, xây dựng cầu đường, chế tạo cơ khí. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để làm kết cấu dầm thép, ống dẫn, hệ thống thang máy cáp điện, lan can, thiết bị trang trí nội ngoại thất.
Lớp mạ kẽm nhúng nóng bao phủ bên ngoài có công dụng giữ an toàn cũng như bảo vệ lớp thép bên trong khỏi bị bào mòn, hạn rỉ. Chính vì vậy, tuổi thọ của thép hộp mạ kẽm có khi lên đến 50 – 60 năm.
Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 1,1 | 0,44 | 2,63 | 16.800 |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 16.800 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 16.800 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 16.800 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 16.800 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 16.800 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 16.800 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 16.800 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 16.800 | |
1,5 | 0,86 | 5,14 | 16.800 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 1 | 0,75 | 4,48 | 16.800 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 16.800 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 16.800 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 16.800 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 16.800 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 16.800 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 16.800 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 16.800 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 16.800 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 16.800 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 16.800 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 16.800 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 16.800 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 16.800 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0,8 | 0,98 | 5,88 | 16.800 |
1 | 1,22 | 7,31 | 16.800 | |
1,1 | 1,34 | 8,02 | 16.800 | |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 16.800 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 16.800 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 16.800 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 16.800 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 16.800 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 16.800 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 16.800 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 16.800 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 16.800 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 16.800 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 16.800 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 16.800 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 16.800 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 16.800 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 16.800 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 16.800 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 16.800 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 16.800 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 16.800 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 16.800 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 16.800 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 16.800 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 16.800 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 16.800 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 16.800 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 16.800 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 16.800 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 16.800 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1,5 | 3,45 | 20,68 | 16.800 |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 16.800 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 16.800 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 16.800 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 16.800 | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | 16.800 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 16.800 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 16.800 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 16.800 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 16.800 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 16.800 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 16.800 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 16.800 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 16.800 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 16.800 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 16.800 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 16.800 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 16.800 |
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp mạ kẽm 13×26 | 1 | 0,58 | 3,45 | 16.800 |
1,1 | 0,63 | 3,77 | 16.800 | |
1,2 | 0,68 | 4,08 | 16.800 | |
1,4 | 0,78 | 4,7 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 20×40 | 1 | 0,91 | 5,43 | 16.800 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 16.800 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 16.800 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 16.800 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 16.800 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 16.800 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 16.800 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 16.800 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 25×50 | 1 | 1,14 | 6,84 | 16.800 |
1,1 | 1,25 | 7,5 | 16.800 | |
1,2 | 1,36 | 8,15 | 16.800 | |
1,4 | 1,58 | 9,45 | 16.800 | |
1,5 | 1,68 | 10,09 | 16.800 | |
1,8 | 2,00 | 11,98 | 16.800 | |
2 | 2,21 | 13,23 | 16.800 | |
2,3 | 2,51 | 15,06 | 16.800 | |
2,5 | 2,71 | 16,25 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 30×60 | 1 | 1,38 | 8,25 | 16.800 |
1,1 | 1,51 | 9,05 | 16.800 | |
1,2 | 1,64 | 9,85 | 16.800 | |
1,4 | 1,91 | 11,43 | 16.800 | |
1,5 | 2,04 | 12,21 | 16.800 | |
1,8 | 2,42 | 14,53 | 16.800 | |
2 | 2,68 | 16,05 | 16.800 | |
2,3 | 3,05 | 18,3 | 16.800 | |
2,5 | 3,30 | 19,78 | 16.800 | |
2,8 | 3,63 | 21,79 | 16.800 | |
3 | 3,90 | 23,4 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 40×80 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 16.800 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 16.800 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 16.800 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 16.800 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 16.800 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 16.800 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 16.800 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 16.800 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 16.800 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 16.800 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 40×100 | 1,4 | 2,67 | 16,02 | 16.800 |
1,5 | 3,21 | 19,27 | 16.800 | |
1,8 | 3,84 | 23,01 | 16.800 | |
2 | 4,25 | 25,47 | 16.800 | |
2,3 | 4,86 | 29,14 | 16.800 | |
2,5 | 5,26 | 31,56 | 16.800 | |
2,8 | 5,86 | 35,15 | 16.800 | |
3 | 6,23 | 37,35 | 16.800 | |
3,2 | 6,40 | 38,39 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 50×100 | 1,4 | 3,22 | 19,33 | 16.800 |
1,5 | 3,45 | 20,68 | 16.800 | |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 16.800 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 16.800 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 16.800 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 16.800 | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | 16.800 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 16.800 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 16.800 | |
Hộp mạ kẽm 60×120 | 1,8 | 4,97 | 29,79 | 16.800 |
2 | 5,50 | 33,01 | 16.800 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 16.800 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 16.800 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 16.800 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 16.800 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 16.800 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 16.800 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 16.800 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 16.800 |
Lưu ý :
Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |