Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 0238.3.757.757 |
Bảng báo giá thép Pomina 2020 mới cập nhật do chính nhà máy sản xuất thép cung cấp. Nếu quý khách đang có nhu cầu mua thép Pomina với giá rẻ thì ThepNgheAn.Com sẽ là sự lựa chọn số 1 dành cho bạn.
Hôm nay, Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng thân thương của mình bảng báo giá thép Pomina mới nhất
Công ty cổ phần Thép Pomina được thành lập vào năm 1999. Với công suất đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm, Pomina hiện đang là một trong những nhà máy sản xuất thép lớn nhất tại Việt Nam thời điểm này.
Sản phẩm chính của thép Pomina là thép vằn và thép cuộn. Đây cũng chính là sản phẩm do công ty chúng tôi cung cấp (cam kết phân phối với giá rẻ nhất thị trường)
Thép Pomina | ĐVT | Trọng Lượng | Đơn Giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 7,21 | 94,000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 10,39 | 145,000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 14,13 | 200,000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 18,47 | 261,000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 23,38 | 330,000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 28,85 | 410,000 |
D22 (cây) | cây dài 11,7m | 34,91 | Liên Hệ |
D25 (cây) | cây dài 11,7m | 45,09 | Liên Hệ |
D28 (cây) | cây dài 11,7m | 56,56 | Liên Hệ |
D32 (cây) | cây dài 11,7m | 78,83 | Liên Hệ |
Đinh + kẽm buộc = 17.500 VNĐ/Kg Đai Tai Dê (15 x 15 đến 15x 25) = 16.500 VMĐ/Kg |
Thép Pomina | ĐVT | Sô Cây/bó | Trọng Lượng | Đơn Giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 | |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 | |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 230 | 7,21 | 105,000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 200 | 10,39 | 150,000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 140 | 14,13 | 205,000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 120 | 18,47 | 268,000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 100 | 23,38 | 339,000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 80 | 28,85 | 419,000 |
D22 (cây) | cây dài 11,7m | 60 | 34,91 | 507,000 |
D25 (cây) | cây dài 11,7m | 50 | 45,09 | 660,000 |
D28 (cây) | cây dài 11,7m | 40 | 56,56 | 828,000 |
D32 (cây) | cây dài 11,7m | 30 | 78,83 | 1,082,000 |
Đinh + kẽm buộc = 17.500 VNĐ/Kg Đai Tai Dê (15 x 15 đến 15x 25) = 16.500 VMĐ/Kg |
Có một điều chắc quý khách hàng cũng không lạ lẫm gì đó là giá sắt thép trong nước luôn có sự biến động phụ thuộc vào thị trường sắt thép thế giới. Chính vì thế, đôi khi nhân viên của chúng tôi không kịp cập nhật bảng giá.
Do vậy, để biết chính xác giá thép Pomina hôm nay là bao nhiêu. Quý khách vui lòng gọi điện đến số hotline bên trên để được hỗ trợ gửi báo giá nhanh nhất. Đặc biệt, khi quý khách đặt hàng qua hotline : 02383.757.757 chúng tôi sẽ có những ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn nhất dành cho đơn hàng của bạn.
Quy Cách | Ø6, Ø8, Ø10 |
Mác Thép | CB240T |
Tiêu Chuẩn | TCVN 1651 – 1 : 2008 |
Dấu hiệu nhận biết : trên bề mặt mỗi sản phẩm thép đều có in chữ nổi POMINA, khoảng cách giữa các chữ POMINA là 0,5m.
Thành phần hóa học :
Phốt pho (P) | max 0.05% |
Lưu huỳnh (S) | max 0.05% |
Tính chất cơ lý :
Mác thép | CB240-T | CB300-T |
Giới hạn chảy | 240 Mpa | 300 Mpa |
Giới hạn bền kéo | 380 Mpa | 440 Mpa |
Độ dãn dài | 20% | 16% |
Góc uốn | 180 độ | 180 độ |
Đường kính gối uốn | 2d mm | 2d mm |
Quy cách | từ D10 – D43 (mm) |
Chiều dài | từ 6 đến 18m |
Tiêu chuẩn | TCVN 1651 – 2 : 2008; JIS G 3112:2010; ASTM A615/A615M-09b, ASTM A706/A706M-16; BS4449:2005+A2:2009; CSA G30.18-09; AS/NZS 4671:2001 |
Dấu hiệu nhận biết :
Tính chất cơ lý :
Các chỉ tiêu về trọng lượng và số lượng thép thanh vằn
Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |