Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 0238.3.757.757 |
Bảng báo giá thép Việt Đức 2020 mới nhất do chính nhà sản xuất cung cấp. Sản phẩm thép Việt Đức do chúng tôi phân phối bao gồm :
Để mua được sản phẩm thép xây dựng, ống thép Việt Đức với giá rẻ. Quý khách liên hệ qua hotline 0238.3.757.757 để được hỗ trợ tốt nhất.
Sau đây, Chúng tôi xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Việt Đức hôm nay.
Thép Việt Đức | ĐVT | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 7,21 | 94,000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 10,39 | 145,000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 14,13 | 200,000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 18,47 | 261,000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 23,38 | 330,000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 28,85 | 410,000 |
D22 (cây) | cây dài 11,7m | 34,91 | Liên Hệ |
D25 (cây) | cây dài 11,7m | 45,09 | Liên Hệ |
D28 (cây) | cây dài 11,7m | 56,56 | Liên Hệ |
D32 (cây) | cây dài 11,7m | 78,83 | Liên Hệ |
Đinh + kẽm buộc = 17.500 VNĐ/Kg Đai Tai Dê (15 x 15 đến 15x 25) = 16.500 VMĐ/Kg |
Thép Việt Đức | ĐVT | Sô cây/bó | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 | |
D8 (cuộn) | 1 kg | 1 | 15,000 | |
D10 (cây) | cây dài 11,7m | 230 | 7,21 | 105,000 |
D12 (cây) | cây dài 11,7m | 200 | 10,39 | 150,000 |
D14 (cây) | cây dài 11,7m | 140 | 14,13 | 205,000 |
D16 (cây) | cây dài 11,7m | 120 | 18,47 | 268,000 |
D18 (cây) | cây dài 11,7m | 100 | 23,38 | 339,000 |
D20 (cây) | cây dài 11,7m | 80 | 28,85 | 419,000 |
D22 (cây) | cây dài 11,7m | 60 | 34,91 | 507,000 |
D25 (cây) | cây dài 11,7m | 50 | 45,09 | 660,000 |
D28 (cây) | cây dài 11,7m | 40 | 56,56 | 828,000 |
D32 (cây) | cây dài 11,7m | 30 | 78,83 | 1,082,000 |
Đinh + kẽm buộc = 17.500 VNĐ/Kg Đai Tai Dê (15 x 15 đến 15x 25) = 16.500 VMĐ/Kg |
Lưu ý : Giá thép Việt Đức nói riêng và giá sắt thép xây dựng trong nước nói chung luôn có sự tác động bởi thị trường sắt thép thế giới. Do đó, báo giá trên không hoàn toàn đúng với mọi thời điểm và đôi khi không kịp thời cập nhật lại bảng giá, dẫn đến dễ gây hiểu lầm cho khách hàng (giá quá mắc hoặc giá quá rẻ).
Do vậy, khi mua sản phẩm thép Việt Đức, quý khách vui lòng gọi điện qua hotline để được chúng tôi tư vấn và gửi bảng báo giá tốt nhất.
Sản phẩm thép xây dựng do Việt Đức bao gồm thép thanh và thép cuộn tròn trơn. Được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1651-2 : 2008, ASTM A615/615M – 08A của Mỹ và JIS G3112 : 2010 của Nhật.
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép xây dựng Việt Đức
Tiêu chuẩn | Đường kính (mm) | Tiết diện ngang (mm) | Trọng lượng (Kg/m) |
TCVN 1651 : 2008 | D10 | 78.50 | 0.617 |
D12 | 113 | 0.888 | |
D14 | 154 | 1.210 | |
D16 | 201 | 1.580 | |
D18 | 254.50 | 2.0 | |
D20 | 314 | 2.470 | |
D22 | 380 | 2.980 | |
D25 | 491 | 3.850 | |
D28 | 616 | 4.480 | |
D32 | 804 | 6.310 | |
D36 | 1017.90 | 7.990 | |
JIS G3112 : 1987 | D10 | 71.33 | 0.560 |
D13 | 126.70 | 0.995 | |
D16 | 198.60 | 1.560 | |
D19 | 286.50 | 2.250 | |
D22 | 387.10 | 3.040 | |
D25 | 506.70 | 3.980 | |
D29 | 642.40 | 5.040 | |
D32 | 794.20 | 6.230 | |
D35 | 956.60 | 7.510 | |
ASTM A615/A615M | D10 | 71.00 | 0.560 |
D13 | 129 | 0.994 | |
D16 | 199 | 1.552 | |
D19 | 284 | 2.235 | |
D22 | 387 | 3.042 | |
D25 | 510 | 3.973 | |
D29 | 645 | 5.060 | |
D32 | 819 | 6.404 | |
D36 | 1006 | 7.907 |
Thép ống hàn đen bao gồm 3 sản phẩm chính là ống thép tròn, ống thép đen vuông và ống thép đen chữ nhật. Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53, BS1387-1985 của Anh Quốc (đối với ống thép tròn), ASTM A500 của Mỹ và KS D3568-1986 (đối với ống thép đen vuông và chữ nhật). Thông số kỹ thuật cụ thể như sau :
Ống thép tròn đen
Ống thép đen vuông và chữ nhật
Bảng tra quy cách, trọng lượng ống thép hàn đen Việt Đức
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A123, BS1387-1985, TCVN 1832-1976.
Thông số kỹ thuật cụ thể :
Bảng tra quy cách, trọng lượng ống thép mạ kẽm Việt Đức
Ống thép cỡ lớn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A53 của Mỹ. Sản phẩm ống thép hàn đen và ống thép mạ kẽm cỡ lớn chịu có khả năng chịu áp lực rất lớn. Thích hợp để làm hệ thống cấp thoát nước công nghiệp, hệ thống phòng cháy chữa cháy trong các tòa nhà cao tầng.
Thông số kỹ thuật cụ thể :
Bảng tra quy cách, trọng lượng ống thép cỡ lớn Việt Đức
Đường kính ngoài | Kích thước thông thường | Đường kính danh nghĩa | Độ dày | Trọng lượng | |
(mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Kg/m) | (Kg/Cây) |
141.3 | 5 | 125 | 3.96 | 13.41 | 80.46 |
4.78 | 16.09 | 96.54 | |||
5.56 | 18.61 | 111.66 | |||
6.55 | 21.77 | 130.62 | |||
168.3 | 6 | 150 | 3.96 | 16.05 | 96.30 |
4.78 | 19.27 | 115.62 | |||
5.56 | 22.31 | 133.86 | |||
6.35 | 25.36 | 152.16 | |||
7.11 | 28.26 | 169.56 | |||
219.1 | 8 | 200 | 3.96 | 21.01 | 126.06 |
4.78 | 25.26 | 151.56 | |||
5.16 | 27.22 | 163.32 | |||
5.56 | 29.28 | 175.68 | |||
6.35 | 33.31 | 199.86 | |||
7.04 | 36.31 | 217.86 | |||
7.92 | 41.24 | 247.44 | |||
8.18 | 42.55 | 255.30 |
Lưu ý :
Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |