Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Dây xích neo có độ bền chắc rất cao, sức kéo làm việc được tính bằng 1/4 sức kéo đứt. Ngoài ra, xích neo còn có một ưu điểm rất lớn là tính linh hoạt cao. Một trong những đặc tính quan trọng nhất của lỉn là không đàn hồi. Nhược điểm của lỉn là nặng, dễ nứt vỡ khi va đập trong điều kiện thời tiết lạnh, dễ han gỉ và bị ăn mòn theo thời gian.
Chất liệu: Thép hoặc thép không gỉ.
Kích thước từ 12,50mm đến 162mm.
Chứng chỉ lớp: ABS, LR, BV, DNV, GL, NK, KR, IRS và CCS
Phân loại xích theo ngáng có:
Phân loại xích theo chất liệu thép được sử dụng để chế tạo:
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại Chuỗi neo liên kết Stud U2 & U3 và có thể cung cấp các giải pháp kết nối, chẳng hạn như Chuỗi neo liên kết mở, Kenter Shackle và End Shackle, tất cả các sản phẩm này chúng tôi cũng cung cấp cùng nhau.
TẢI AN TOÀN CHO XÍCH NEO CÓ NGÁNG
|
|||||
Đường kính xích (mm) |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Trọng lượng |
|
kN |
kN |
kN |
kg/mét |
kg/27,5 mét |
|
12.5 |
66 |
92 |
3.5 |
96 |
|
14 |
82 |
116 |
4.4 |
121 |
|
16 |
107 |
150 |
5.8 |
160 |
|
17.5 |
127 |
179 |
7.0 |
193 |
|
19 |
150 |
211 |
8.1 |
223 |
|
20.5 |
175 |
244 |
349 |
10.0 |
275 |
22 |
200 |
280 |
401 |
11.1 |
305 |
24 |
237 |
332 |
476 |
13.3 |
366 |
26 |
278 |
389 |
556 |
15.7 |
432 |
28 |
321 |
449 |
642 |
18.3 |
503 |
30 |
368 |
514 |
735 |
21.0 |
578 |
32 |
417 |
583 |
833 |
23.9 |
657 |
34 |
468 |
655 |
937 |
27.0 |
743 |
36 |
523 |
732 |
1050 |
30.2 |
831 |
38 |
581 |
812 |
1160 |
33.7 |
927 |
40 |
640 |
896 |
1280 |
37.1 |
1020 |
42 |
703 |
981 |
1400 |
40.5 |
1114 |
44 |
769 |
1080 |
1540 |
44.3 |
1218 |
46 |
837 |
1170 |
1680 |
48.5 |
1334 |
48 |
908 |
1270 |
1810 |
52.8 |
1452 |
50 |
981 |
1370 |
1960 |
57 |
15.68 |
52 |
1060 |
1480 |
2110 |
62 |
1705 |
54 |
1140 |
1590 |
2270 |
66 |
1815 |
56 |
1220 |
1710 |
2430 |
71 |
1953 |
58 |
1290 |
1810 |
2600 |
77 |
2118 |
60 |
1380 |
1940 |
2770 |
83 |
2283 |
62 |
1470 |
2060 |
2940 |
88 |
2420 |
64 |
1560 |
2190 |
3130 |
94 |
2585 |
66 |
1660 |
2310 |
3300 |
100 |
2750 |
68 |
1750 |
2450 |
3500 |
107 |
2943 |
70 |
1840 |
2580 |
3690 |
114 |
3135 |
73 |
1990 |
2790 |
3990 |
124 |
3410 |
76 |
2150 |
3010 |
4300 |
135 |
3713 |
78 |
2260 |
3160 |
4500 |
142 |
3905 |
81 |
2410 |
3380 |
4820 |
154 |
4235 |
84 |
2580 |
3610 |
5160 |
166 |
4565 |
87 |
2750 |
3850 |
5500 |
178 |
4895 |
90 |
2920 |
4090 |
5840 |
189 |
5198 |
92 |
3040 |
4260 |
6080 |
199 |
5473 |
95 |
3230 |
4510 |
6440 |
211 |
5803 |
97 |
3340 |
4680 |
6690 |
220 |
6050 |
100 |
3530 |
4940 |
7060 |
234 |
6435 |
102 |
3660 |
5120 |
7320 |
243 |
6683 |
107 |
3980 |
5570 |
7960 |
266 |
7315 |
111 |
4250 |
5940 |
8480 |
287 |
7893 |
114 |
4400 |
6230 |
8890 |
304 |
8360 |
117 |
4650 |
6510 |
9300 |
317 |
8718 |
122 |
5000 |
7000 |
9990 |
345 |
9488 |
127 |
5350 |
7490 |
10710 |
375 |
10313 |
132 |
5720 |
8000 |
11420 |
400 |
11000 |
137 |
6080 |
8510 |
12160 |
436 |
11990 |
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |