Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Tìm hiểu gối đỡ vòng bi là gì trước khi chọn mua sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm đảm bảo chất lượng. Thực tế, gối đỡ vòng bi là linh kiện được sử dụng phổ biến trong rất nhiều loại máy móc, động cơ. Nó có chức năng chính là giữ các trục dẫn theo chiều ngang hoặc thẳng đứng trên các chi tiết máy.
Hiện nay, loại phụ kiện này được sử dụng khá phổ biến. Bạn có thể nhìn thấy chúng xuất hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Bởi chúng đóng vai trò hết sức quan trọng.
Có thể bạn quan tâm: Cách bảo quản vòng bi kéo dài tuổi thọ
Để có thể chọn mua được gối đỡ vòng bi phù hợp thì người dùng cần phải tìm hiểu những đặc điểm cơ bản của loại phụ kiện này.
- Gối đỡ vòng bi là chi tiết được dùng để lắp đặt bên ngoài các hệ thống băng chuyền, cụm máy. Nó không phải là chi tiết được dùng bên trong của các bộ phận máy.
- Loại phụ kiện này được làm từ chất liệu chính là hợp kim gang nên rất bền. Tuy nhiên khả năng chịu tải lại có giới hạn. Nó có các đặc tính tương tự như bạc đạn tròn.
- Gối đỡ thường có hình dạng là ô van, hình vuông hoặc chữ nhật. Mỗi loại sẽ phù hợp với một loại vòng bi và được ứng dụng trong loại máy móc khác nhau.
- Gối đỡ có thể vận hành quay để làm điểm tựa cố định cho vòng bi.
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng của người dùng, các nhà sản xuất đã cho ra đời rất nhiều loại gối đỡ vòng bi khác nhau. Dưới đây là một số loại gối đỡ phổ biến.
- UKP là loại gối đỡ có có mặt bích hình vuông. Nó được lắp đặt cố định ở bốn vị trí trên mặt bích.
- UCP là dạng gối đỡ có hình omega. Loại gối đỡ này có hai điểm cố định nằm ngang.
- UCT là gối đỡ có dạng hình chữ T. Nó được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- UCFL: Mặt bích của loại gối đỡ này có dạng hình thoi với hai điểm cố định là điểm đầu và điểm cuối.
- UCFC: Đây là gối đỡ có dạng hình tròn được lắp cố định bởi 4 góc trên UC.
- UCF: Loại gối đỡ cuối cùng mà bài viết đề cập đó chính là UCF. Loại gối đỡ này có dạng hình vuông.
Gối đỡ vòng bi là một trong những chi tiết không thể thiếu trong các hoạt động máy móc. Nó được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống như sản xuất kim loại, lâm sản, quản lý chất thải, chế biến đường, xây dựng, sản xuất, khai khoáng, cơ khí,...
Bạn có thể dễ dàng bắt gặp loại linh kiện này trong một vài thiết bị như băng chuyền, băng tải, máy sàng rung, máy trộn,.... Nếu thiếu linh kiện này thì các thiết bị máy móc không thể hoạt động bình thường.
Đường kính trục d1(mm) | Mã gối đỡ | Kích thước biên (mm) | Kích cỡ chốt | ||||||
H | L | A | J | N | B | S | |||
12 | UCP201 | 30.2 | 127 | 38 | 95 | 13 | 31 | 12.7 | M10 |
15 | UCP202 | 30.2 | 127 | 38 | 95 | 13 | 31 | 12.7 | M10 |
17 | UCP203 | 30.2 | 127 | 38 | 95 | 13 | 31 | 12.7 | M10 |
20 | UCP204 | 33.3 | 127 | 38 | 95 | 13 | 31 | 12.7 | M10 |
25 | UCP205 | 36.5 | 140 | 38 | 105 | 13 | 34 | 14.3 | M10 |
25 | UCPX05 | 44.4 | 159 | 51 | 119 | 17 | 38.1 | 15.9 | M14 |
25 | UCP305 | 45 | 175 | 45 | 132 | 17 | 38 | 15 | M14 |
30 | UCP206 | 42.9 | 165 | 48 | 121 | 17 | 38.2 | 15.9 | M14 |
30 | UCPX06 | 47.6 | 175 | 57 | 127 | 17 | 42.9 | 17.5 | M14 |
30 | UCP306 | 50 | 180 | 50 | 140 | 17 | 43 | 17 | M14 |
35 | UCP207 | 47.6 | 167 | 48 | 127 | 17 | 42.9 | 17.5 | M14 |
35 | UCPX07 | 54 | 203 | 57 | 144 | 17 | 49.2 | 19 | M14 |
35 | UCP307 | 56 | 210 | 56 | 160 | 17 | 48 | 19 | M14 |
40 | UCP208 | 49.2 | 184 | 54 | 137 | 17 | 49.2 | 19 | M14 |
40 | UCPX08 | 58.7 | 222 | 67 | 156 | 20 | 49.2 | 19 | M16 |
40 | UCP308 | 60 | 220 | 60 | 170 | 17 | 52 | 19 | M14 |
45 | UCP209 | 54 | 190 | 54 | 146 | 17 | 49.2 | 19 | M14 |
45 | UCPX09 | 58.7 | 222 | 67 | 156 | 20 | 51.6 | 19 | M16 |
45 | UCP309 | 67 | 245 | 67 | 190 | 20 | 57 | 22 | M16 |
50 | UCP210 | 57.2 | 206 | 60 | 159 | 20 | 51.76 | 19 | M16 |
50 | UCPX10 | 63.5 | 241 | 73 | 171 | 20 | 55.6 | 22.2 | M16 |
50 | UCP310 | 75 | 275 | 75 | 212 | 20 | 61 | 22 | M16 |
55 | UCP211 | 63.5 | 219 | 60 | 171 | 20 | 55.6 | 22.2 | M16 |
55 | UCPX11 | 69.8 | 260 | 79 | 184 | 25 | 65.1 | 25.4 | M20 |
55 | UCP311 | 80 | 310 | 80 | 236 | 20 | 66 | 25 | M16 |
60 | UCP212 | 69.8 | 241 | 70 | 184 | 20 | 65.1 | 25.4 | M16 |
60 | UCPX12 | 76.2 | 286 | 83 | 203 | 25 | 65.1 | 25.4 | M20 |
60 | UCP312 | 85 | 330 | 85 | 250 | 25 | 71 | 26 | M20 |
Đường kính trục d1(mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên(mm) | Kích cỡ chốt | ||||
H | L | A | J | N | |||
20 | UKP205+H2305 | 36.5 | 140 | 38 | 105 | 13 | M10 |
20 | UKPX05+H2305 | 44.4 | 159 | 51 | 119 | 17 | M14 |
20 | UKP305+H2305 | 45 | 175 | 45 | 132 | 17 | M14 |
25 | UKP206+H2306 | 42.9 | 165 | 48 | 121 | 17 | M14 |
25 | UKPX06+H2306 | 47.6 | 175 | 57 | 127 | 17 | M14 |
25 | UKP306+H2306 | 50 | 180 | 50 | 140 | 17 | M14 |
30 | UKP207+H2307 | 47.6 | 167 | 48 | 127 | 17 | M14 |
30 | UKPX07+H2307 | 54 | 203 | 57 | 144 | 17 | M14 |
30 | UKP307+H2307 | 56 | 210 | 56 | 160 | 17 | M14 |
35 | UKP208+H2308 | 49.2 | 184 | 54 | 137 | 17 | M14 |
35 | UKPX08+H2308 | 58.7 | 222 | 67 | 156 | 20 | M16 |
35 | UKP308+H2308 | 60 | 220 | 60 | 170 | 17 | M14 |
40 | UKP209+H2309 | 54 | 190 | 54 | 146 | 17 | M14 |
40 | UKPX09+H2309 | 58.7 | 222 | 67 | 156 | 20 | M16 |
40 | UKP309+H2309 | 67 | 245 | 67 | 190 | 20 | M16 |
45 | UKP210+H2310 | 57.2 | 206 | 60 | 159 | 20 | M16 |
45 | UKPX10+H2310 | 63.5 | 241 | 73 | 171 | 20 | M16 |
45 | UKP310+H2310 | 75 | 275 | 75 | 212 | 20 | M16 |
50 | UKP211+H2311 | 63.5 | 219 | 60 | 171 | 20 | M16 |
50 | UKPX11+H2311 | 69.8 | 260 | 79 | 184 | 25 | M20 |
50 | UKP311+H2311 | 80 | 310 | 80 | 236 | 20 | M16 |
55 | UKP212+H2312 | 69.8 | 241 | 70 | 184 | 20 | M16 |
55 | UKPX12+H2312 | 76.2 | 286 | 83 | 203 | 25 | M20 |
55 | UPK312+H2312 | 85 | 330 | 85 | 250 | 25 | M20 |
60 | UKP213+H2313 | 76.2 | 265 | 70 | 203 | 25 | M20 |
60 | UKPX13+H2313 | 76.2 | 286 | 83 | 203 | 25 | M20 |
60 | UKP313+H2313 | 90 | 340 | 90 | 260 | 25 | M20 |
Đường kính trục d1 (mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên (mm) | Kích cỡ chốt | |||||
L | A | J | N | B | S | |||
12 | UCF201 | 86 | 25.5 | 64 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
15 | UCF202 | 86 | 25.5 | 64 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
17 | UCF203 | 86 | 25.5 | 64 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
20 | UCF204 | 86 | 25.5 | 64 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
25 | UCF205 | 95 | 27 | 70 | 12 | 34 | 14.3 | M10 |
25 | UCFX05 | 108 | 30 | 83 | 12 | 38.1 | 15.9 | M10 |
25 | UCF305 | 110 | 29 | 80 | 16 | 38 | 15 | M14 |
30 | UCF206 | 108 | 31 | 83 | 12 | 38.1 | 15.9 | M10 |
30 | UCFX06 | 117 | 34 | 92 | 16 | 42.9 | 17.5 | M14 |
30 | UCF306 | 125 | 32 | 95 | 16 | 43 | 17 | M14 |
35 | UCF207 | 117 | 34 | 92 | 14 | 42.9 | 17.5 | M12 |
35 | UCFX07 | 130 | 38 | 102 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
35 | UCF307 | 135 | 36 | 100 | 19 | 48 | 19 | M16 |
40 | UCF208 | 130 | 36 | 102 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
40 | UCFX08 | 137 | 40 | 105 | 19 | 49.2 | 19 | M16 |
40 | UCF308 | 150 | 40 | 112 | 19 | 52 | 19 | M16 |
45 | UCF209 | 137 | 38 | 105 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
45 | UCFX09 | 143 | 40 | 111 | 19 | 51.6 | 19 | M16 |
45 | UCF309 | 160 | 44 | 125 | 19 | 57 | 22 | M16 |
50 | UCF210 | 143 | 40 | 111 | 16 | 51.6 | 19 | M14 |
50 | UCFX10 | 162 | 44 | 130 | 19 | 55.6 | 22.2 | M16 |
50 | UCF310 | 175 | 48 | 132 | 23 | 61 | 22 | M20 |
55 | UCF211 | 162 | 43 | 130 | 19 | 55.6 | 22.2 | M16 |
55 | UCFX11 | 175 | 49 | 143 | 19 | 65.1 | 25.4 | M16 |
55 | UCF311 | 185 | 52 | 140 | 23 | 66 | 25 | M20 |
60 | UCF212 | 175 | 48 | 143 | 19 | 65.1 | 25.4 | M16 |
60 | UCFX12 | 187 | 59 | 149 | 19 | 65.1 | 25.4 | M16 |
60 | UCF312 | 195 | 56 | 150 | 23 | 71 | 26 | M20 |
65 | UCF213 | 187 | 50 | 149 | 19 | 65.1 | 25.4 | M16 |
65 | UCFX13 | 187 | 59 | 149 | 19 | 74.6 | 30.2 | M16 |
65 | CF313 | 208 | 58 | 166 | 23 | 75 | 30 | M20 |
70 | UCF214 | 193 | 54 | 152 | 19 | 74.6 | 30.2 | M16 |
70 | UCFX14 | 197 | 60 | 152 | 23 | 77.8 | 33.3 | M20 |
70 | UCF314 | 226 | 61 | 178 | 25 | 78 | 33 | M22 |
75 | UCF215 | 200 | 56 | 159 | 19 | 77.8 | 33.3 | M16 |
75 | UCFX15 | 197 | 68 | 152 | 23 | 82.6 | 33.3 | M20 |
75 | UCF315 | 236 | 66 | 184 | 25 | 82 | 32 | M22 |
80 | UCF216 | 208 | 58 | 165 | 23 | 82.6 | 33.3 | M20 |
80 | UCFX16 | 214 | 70 | 171 | 23 | 85.7 | 34.1 | M20 |
80 | UCF316 | 250 | 68 | 196 | 31 | 86 | 34 | M27 |
85 | UCF217 | 220 | 63 | 175 | 23 | 85.7 | 34.1 | M20 |
85 | UCFX17 | 214 | 70 | 171 | 23 | 96 | 39.7 | M20 |
85 | UCF317 | 260 | 74 | 204 | 31 | 96 | 40 | M27 |
90 | UCF218 | 235 | 68 | 187 | 23 | 96 | 39.7 | M20 |
90 | UCFX18 | 214 | 76 | 171 | 23 | 104 | 42.9 | M20 |
90 | UCF318 | 280 | 76 | 216 | 35 | 69 | 40 | M30 |
95 | UCF319 | 290 | 94 | 228 | 35 | 103 | 41 | M30 |
100 | UCFX20 | 268 | 97 | 211 | 31 | 117.5 | 49.2 | M27 |
100 | UCF320 | 310 | 94 | 242 | 38 | 108 | 42 | M33 |
Đường kính trục d1 (mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên (mm) | Kích cỡ chốt | |||
L | A | J | N | |||
20 | UKF205+H2305 | 95 | 27 | 70 | 12 | M10 |
20 | UKFX05+H2305 | 108 | 30 | 83 | 12 | M10 |
20 | UKF305+H2305 | 110 | 29 | 80 | 16 | M14 |
25 | UKF206+H2306 | 108 | 31 | 83 | 12 | M10 |
25 | UKFX06+H2306 | 117 | 34 | 92 | 16 | M14 |
25 | UKF306+H2306 | 125 | 32 | 95 | 16 | M14 |
30 | UKF207+H2307 | 117 | 34 | 92 | 14 | M12 |
30 | UKFX07+H2307 | 130 | 38 | 102 | 16 | M14 |
30 | UKF307+H2307 | 135 | 36 | 100 | 19 | M16 |
35 | UKF208+H2308 | 130 | 36 | 102 | 16 | M14 |
35 | UKFX08+H2308 | 137 | 40 | 105 | 19 | M16 |
35 | UKF308+H2308 | 150 | 40 | 112 | 19 | M16 |
40 | UKF209+H2309 | 137 | 38 | 105 | 16 | M14 |
40 | UKFX09+H2309 | 143 | 40 | 111 | 19 | M16 |
40 | UKF309+H2309 | 160 | 44 | 125 | 19 | M16 |
45 | UKF210+H2310 | 143 | 40 | 111 | 16 | M14 |
45 | UKFX10+H2310 | 162 | 44 | 130 | 19 | M16 |
45 | UKF310+H2310 | 175 | 48 | 132 | 23 | M20 |
50 | UKF211+H2311 | 162 | 43 | 130 | 19 | M16 |
50 | UKFX11+H2311 | 175 | 49 | 143 | 19 | M16 |
50 | UKF311+H2311 | 185 | 52 | 140 | 23 | M20 |
55 | UKF212+H2312 | 175 | 48 | 143 | 19 | M16 |
55 | UKFX12+H2312 | 187 | 59 | 149 | 19 | M16 |
55 | UKF312+H2312 | 195 | 56 | 150 | 23 | M20 |
60 | UKF213+H2313 | 187 | 50 | 149 | 19 | M16 |
60 | UKFX13+H2313 | 187 | 59 | 149 | 19 | M16 |
60 | UKF313+H2313 | 208 | 58 | 166 | 23 | M20 |
65 | UKF215+H2315 | 200 | 56 | 159 | 19 | M16 |
65 | UKFX15+H2315 | 197 | 68 | 152 | 23 | M20 |
65 | UKF315+H2315 | 236 | 66 | 184 | 25 | M22 |
70 | UKF216+H2316 | 208 | 58 | 165 | 23 | M20 |
70 | UKFX16+H2316 | 214 | 70 | 171 | 23 | M20 |
70 | UKF316+H2316 | 250 | 68 | 196 | 31 | M27 |
75 | UKF217+H2317 | 220 | 63 | 175 | 23 | M20 |
75 | UKFX17+H2317 | 214 | 70 | 171 | 23 | M20 |
75 | UKF317+H2317 | 260 | 74 | 204 | 31 | M27 |
80 | UKF218+H2318 | 235 | 68 | 187 | 23 | M20 |
80 | UKFX18+H2318 | 214 | 76 | 171 | 23 | M20 |
80 | UKF318+H2318 | 280 | 76 | 216 | 35 | M30 |
85 | UKF319+H2319 | 290 | 94 | 228 | 35 | M30 |
90 | HKFX20+H2320 | 268 | 97 | 211 | 31 | M27 |
90 | HKF320+H2320 | 310 | 94 | 242 | 38 | M33 |
Đường kính trục d1 (mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên (mm) | Kích cỡ chốt | ||||||
L | A | J | N | H0 | B | S | |||
12 | UCFC201 | 100 | 20.5 | 78 | 12 | 28.3 | 31 | 12.7 | M10 |
15 | UCFC202 | 100 | 20.5 | 78 | 12 | 28.3 | 31 | 12.7 | M10 |
17 | UCFC203 | 100 | 20.5 | 78 | 12 | 28.3 | 31 | 12.7 | M10 |
20 | UCFC204 | 100 | 20.5 | 78 | 12 | 28.3 | 31 | 12.7 | M10 |
25 | UCFC205 | 115 | 21 | 90 | 12 | 29.7 | 34 | 14.3 | M10 |
25 | UCFCX05 | 111 | 24 | 92 | 9.5 | 32.2 | 38.1 | 15.9 | M 8 |
30 | UCFC206 | 125 | 23 | 100 | 12 | 32.2 | 38.1 | 15.9 | M10 |
30 | UCFCX06 | 127 | 22.5 | 105 | 12 | 33.4 | 42.9 | 17.5 | M10 |
35 | UCFC207 | 135 | 26 | 110 | 14 | 36.4 | 42.9 | 17.5 | M12 |
35 | UCFCX07 | 133 | 26 | 111 | 12 | 39.2 | 49.2 | 19 | M10 |
40 | UCFC208 | 145 | 26 | 120 | 14 | 41.2 | 49.2 | 19 | M12 |
40 | UCFCX08 | 133 | 26 | 111 | 12 | 39.2 | 49.2 | 19 | M10 |
45 | UCFC209 | 160 | 26 | 132 | 16 | 40.2 | 49.2 | 19 | M14 |
45 | UCFCX09 | 155 | 25 | 130 | 14 | 40.6 | 51.6 | 19 | M12 |
50 | UCFC210 | 165 | 28 | 138 | 16 | 42.6 | 51.6 | 19 | M14 |
50 | UCFCX10 | 162 | 25 | 136 | 14 | 40.4 | 55.6 | 22.2 | M12 |
55 | UCFC211 | 185 | 31 | 150 | 19 | 46.4 | 55.6 | 22.2 | M16 |
55 | UCFCX11 | 180 | 26 | 152 | 16 | 43.7 | 65.1 | 25.4 | M14 |
60 | UCFC212 | 195 | 36 | 160 | 19 | 56.7 | 65.1 | 25.4 | M16 |
60 | UCFCX12 | 194 | 33 | 165 | 16 | 50.7 | 65.1 | 25.4 | M14 |
65 | UCFC213 | 205 | 36 | 170 | 19 | 55.7 | 65.1 | 25.4 | M16 |
65 | UCFCX13 | 194 | 33 | 165 | 16 | 55.4 | 74.6 | 30.2 | M14 |
70 | UCFC214 | 215 | 40 | 177 | 19 | 61.4 | 74.6 | 30.2 | M16 |
70 | UCFCX14 | 222 | 36 | 190 | 19 | 58.5 | 77.8 | 33.3 | M16 |
Đường kính trục d1(mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên (mm) | Kích cỡ chốt | ||||||
H | L | A | J | N | B | S | |||
12 | UCFL201 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
15 | UCFL202 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
17 | UCFL203 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
20 | UCFL204 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
25 | UCFL205 | 130 | 68 | 27 | 99 | 16 | 34 | 14.3 | M14 |
25 | UCFLX05 | 141 | 83 | 30 | 117 | 12 | 38.1 | 15.9 | M10 |
25 | UCFL305 | 150 | 80 | 29 | 113 | 19 | 38 | 15 | M16 |
30 | UCFL206 | 148 | 80 | 31 | 117 | 16 | 38.1 | 15.9 | M14 |
30 | UCFLX06 | 156 | 95 | 34 | 130 | 16 | 42.9 | 17.5 | M14 |
30 | UCFL306 | 180 | 90 | 32 | 134 | 23 | 43 | 17 | M20 |
35 | UCFL207 | 161 | 90 | 34 | 130 | 16 | 42.9 | 17.5 | M14 |
35 | UCFLX07 | 171 | 105 | 38 | 144 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
35 | UCFL307 | 185 | 100 | 36 | 141 | 23 | 48 | 19 | M20 |
40 | UCFL208 | 175 | 100 | 36 | 144 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
40 | UCFLX08 | 179 | 111 | 40 | 148 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
40 | UCFL308 | 200 | 112 | 40 | 158 | 23 | 52 | 19 | M20 |
45 | UCFL209 | 188 | 108 | 38 | 148 | 19 | 49.2 | 10 | M16 |
45 | UCFLX09 | 189 | 116 | 40 | 157 | 16 | 51.6 | 19 | M14 |
45 | UCFL309 | 230 | 125 | 44 | 177 | 25 | 57 | 22 | M22 |
50 | UCFL210 | 197 | 115 | 40 | 157 | 19 | 51.6 | 19 | M16 |
50 | UCFLX10 | 216 | 133 | 44 | 184 | 19 | 55.6 | 22.2 | M16 |
50 | UCFL310 | 240 | 140 | 48 | 187 | 25 | 61 | 22 | M22 |
55 | UCFL211 | 224 | 130 | 34 | 184 | 19 | 55.6 | 22.2 | M16 |
55 | UCFL311 | 250 | 150 | 52 | 198 | 25 | 66 | 25 | M22 |
60 | UCFL212 | 250 | 140 | 48 | 202 | 23 | 65.1 | 25.4 | M20 |
60 | UCFL312 | 270 | 160 | 56 | 212 | 31 | 71 | 26 | M27 |
Đường kính trục d1(mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên (mm) | Kích cỡ chốt | ||||||
H | L | A | J | N | B | S | |||
12 | UCFL201 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
15 | UCFL202 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
17 | UCFL203 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
20 | UCFL204 | 113 | 60 | 25.5 | 90 | 12 | 31 | 12.7 | M10 |
25 | UCFL205 | 130 | 68 | 27 | 99 | 16 | 34 | 14.3 | M14 |
25 | UCFLX05 | 141 | 83 | 30 | 117 | 12 | 38.1 | 15.9 | M10 |
25 | UCFL305 | 150 | 80 | 29 | 113 | 19 | 38 | 15 | M16 |
30 | UCFL206 | 148 | 80 | 31 | 117 | 16 | 38.1 | 15.9 | M14 |
30 | UCFLX06 | 156 | 95 | 34 | 130 | 16 | 42.9 | 17.5 | M14 |
30 | UCFL306 | 180 | 90 | 32 | 134 | 23 | 43 | 17 | M20 |
35 | UCFL207 | 161 | 90 | 34 | 130 | 16 | 42.9 | 17.5 | M14 |
35 | UCFLX07 | 171 | 105 | 38 | 144 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
35 | UCFL307 | 185 | 100 | 36 | 141 | 23 | 48 | 19 | M20 |
40 | UCFL208 | 175 | 100 | 36 | 144 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
40 | UCFLX08 | 179 | 111 | 40 | 148 | 16 | 49.2 | 19 | M14 |
40 | UCFL308 | 200 | 112 | 40 | 158 | 23 | 52 | 19 | M20 |
45 | UCFL209 | 188 | 108 | 38 | 148 | 19 | 49.2 | 10 | M16 |
45 | UCFLX09 | 189 | 116 | 40 | 157 | 16 | 51.6 | 19 | M14 |
45 | UCFL309 | 230 | 125 | 44 | 177 | 25 | 57 | 22 | M22 |
50 | UCFL210 | 197 | 115 | 40 | 157 | 19 | 51.6 | 19 | M16 |
50 | UCFLX10 | 216 | 133 | 44 | 184 | 19 | 55.6 | 22.2 | M16 |
50 | UCFL310 | 240 | 140 | 48 | 187 | 25 | 61 | 22 | M22 |
55 | UCFL211 | 224 | 130 | 34 | 184 | 19 | 55.6 | 22.2 | M16 |
55 | UCFL311 | 250 | 150 | 52 | 198 | 25 | 66 | 25 | M22 |
60 | UCFL212 | 250 | 140 | 48 | 202 | 23 | 65.1 | 25.4 | M20 |
60 | UCFL312 | 270 | 160 | 56 | 212 | 31 | 71 | 26 | M27 |
Đường kính trục d1 (mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên (mm) | Kích cỡ chổt | |||||||
H | H1 | L | A | J | N | B | S | |||
12 | UCFK201 | 110 | 52 | 62 | 25.5 | 42 | 10 | 31 | 12.7 | M 8 |
15 | UCFK202 | 110 | 52 | 62 | 25.5 | 42 | 10 | 31 | 12.7 | M 8 |
17 | UCFK203 | 110 | 52 | 62 | 25.5 | 42 | 10 | 31 | 12.7 | M 8 |
20 | UCFK204 | 110 | 52 | 62 | 25.5 | 42 | 10 | 31 | 12.7 | M 8 |
25 | UCFK205 | 116 | 52 | 68 | 27 | 45 | 10 | 34 | 14.3 | M 8 |
30 | UCFK206 | 130 | 55 | 78 | 31 | 50 | 10 | 38.1 | 15.9 | M 8 |
35 | UCFK207 | 144 | 62 | 90 | 34 | 55 | 10 | 42.9 | 17.5 | M 8 |
40 | UCFK208 | 164 | 72 | 100 | 36 | 60 | 12 | 49.2 | 19 | M10 |
45 | UCFK209 | 174 | 76 | 106 | 38 | 65 | 12 | 49.2 | 19 | M10 |
50 | UCFK210 | 184 | 82 | 112 | 40 | 68 | 12 | 51.6 | 19 | M10 |
Đường kính trục d1 (mm) | Số gối đỡ | Kích thước biên (mm) | |||||
A | H | L | N | B | S | ||
12 | UCT201 | 32 | 89 | 94 | 19 | 31 | 12.7 |
15 | UCT202 | 32 | 89 | 94 | 19 | 31 | 12.7 |
17 | UCT203 | 32 | 89 | 94 | 19 | 31 | 12.7 |
20 | UCT204 | 32 | 89 | 94 | 19 | 31 | 12.7 |
25 | UCT205 | 32 | 89 | 97 | 19 | 34 | 14.3 |
25 | UCTX05 | 37 | 102 | 113 | 22 | 38.1 | 15.9 |
25 | UCT305 | 36 | 89 | 122 | 26 | 38 | 15 |
30 | UCT206 | 37 | 102 | 113 | 22 | 38.1 | 15.9 |
30 | UCTX06 | 37 | 102 | 129 | 22 | 42.9 | 17.5 |
30 | UCT306 | 41 | 100 | 137 | 28 | 43 | 17 |
35 | UCT207 | 37 | 102 | 129 | 22 | 42.9 | 17.5 |
35 | UCTX07 | 49 | 114 | 144 | 29 | 49.2 | 19 |
35 | UCT307 | 45 | 111 | 150 | 30 | 48 | 19 |
40 | UCT208 | 49 | 114 | 144 | 29 | 49.2 | 19 |
40 | UCTX08 | 49 | 117 | 144 | 29 | 49.2 | 19 |
40 | UCT308 | 50 | 124 | 162 | 32 | 52 | 19 |
45 | UCT209 | 49 | 117 | 144 | 29 | 49.2 | 19 |
45 | UCTX09 | 49 | 117 | 149 | 29 | 51.6 | 19 |
45 | UCT309 | 55 | 138 | 178 | 34 | 57 | 22 |
50 | UCT210 | 49 | 117 | 149 | 29 | 51.6 | 19 |
50 | UCTX10 | 64 | 146 | 171 | 35 | 55.6 | 22.2 |
50 | UCT310 | 61 | 151 | 191 | 37 | 61 | 22 |
55 | UCT211 | 64 | 146 | 171 | 35 | 55.6 | 22.2 |
55 | UCTX11 | 64 | 146 | 194 | 35 | 65.1 | 25.4 |
55 | UCT311 | 66 | 163 | 207 | 39 | 66 | 25 |
60 | UCT312 | 64 | 146 | 194 | 35 | 65.1 | 25.4 |
60 | UCTX12 | 70 | 167 | 224 | 41 | 65.1 | 25.4 |
60 | UCT312 | 71 | 178 | 220 | 41 | 71 | 26 |
65 | UCT213 | 70 | 167 | 224 | 41 | 65.1 | 25.4 |
65 | UCTX13 | 70 | 167 | 224 | 41 | 74.6 | 30.2 |
65 | UCT313 | 80 | 190 | 238 | 43 | 75 | 30 |
70 | UCT214 | 70 | 167 | 224 | 41 | 74.6 | 30.2 |
70 | UCTX14 | 70 | 167 | 232 | 41 | 77.8 | 33.3 |
70 | UCT314 | 90 | 202 | 252 | 46 | 78 | 33 |
75 | UCT215 | 70 | 167 | 232 | 41 | 77.8 | 33.3 |
75 | UCTX15 | 70 | 184 | 235 | 41 | 82.6 | 33.3 |
75 | UCT315 | 90 | 216 | 262 | 46 | 82 | 32 |
80 | UCT216 | 70 | 184 | 235 | 41 | 82.6 | 33.3 |
80 | UCTX16 | 73 | 198 | 260 | 48 | 85.7 | 34.1 |
80 | UCT316 | 102 | 230 | 282 | 53 | 86 | 34 |
85 | UCT217 | 73 | 198 | 260 | 48 | 85.7 | 34.1 |
85 | UCTX17 | 73 | 198 | 260 | 48 | 96 | 39.7 |
85 | UCT317 | 102 | 240 | 298 | 53 | 96 | 40 |
90 | UCT318 | 110 | 255 | 312 | 57 | 96 | 40 |
95 | UCT319 | 110 | 270 | 322 | 57 | 103 | 41 |
100 | UCT320 | 120 | 290 | 345 | 59 | 108 | 42 |
105 | UCT321 | 120 | 290 | 345 | 59 | 112 | 44 |
110 | UCT322 | 130 | 320 | 385 | 65 | 117 | 46 |
120 | UCT324 | 140 | 355 | 432 | 70 | 126 | 51 |
130 | UCT326 | 150 | 385 | 465 | 75 | 135 | 54 |
140 | UCT328 | 155 | 415 | 515 | 80 | 145 | 59 |
Gối đỡ vòng bi là gì? Sau khi đã hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn muốn tìm nơi cung cấp uy tín. Công Ty Đa Phúc là cơ sở chuyên cung cấp các loại gối đỡ vòng bi, bạc đạn chất lượng được nhiều người dùng tin tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, Công ty Đa Phúc luôn mong muốn mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chính hãng tốt nhất. Đến đây, mỗi người dùng sẽ chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và túi tiền của mình.
Không những thế, chúng tôi còn sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp có chuyên môn và giàu kinh nghiệm nên sẽ tư vấn cho khách hàng chi tiết, rõ ràng. Mọi vấn đề sẽ được giải đáp tỉ mỉ. Từ đó, mỗi người dùng có thể dễ dàng chọn mua hơn mà không mất quá nhiều thời gian.
Ngoài ra, công ty còn cung cấp nhiều loại vòng bi - bạc đạn, dây đai - dây curoa với nhiều mẫu mã khác nhau. Mỗi sản phẩm đều là hàng chính hãng được nhập khẩu trực tiếp đảm bảo chất lượng và giá cả. Vì thế, người dùng hoàn toàn có thể yên tâm khi chọn Công Ty Đa Phúc.
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |