Bài viết sau sẽ hướng dẫn quý vị khảo giá motor điện 3 pha trên toàn quốc (trung bình giữa các tỉnh cập nhật mới nhất tháng 05/2022, so sánh giữa giá motor tua chậm, tua nhanh và motor cũ nghĩa địa. Báo giá thể hiện từng công suất, từng tốc độ 1400, 2900, 960, vòng/phút.
Ngoài ra quý vị còn nắm được chi phí trung bình của bảng giá quấn motor 3 pha khi sửa chữa; phân tích ưu nhược điểm trong sử dụng motor cũ và mới. Giúp ích rất nhiều trong hạch toán chi phí từng công trình chế tạo máy.
Nội dung
- 1) Giá motor 3 pha 4 pole, 4 cực, 1400,1450,1500 vòng mới 100%
- 2) Giá motor điện 3 pha 2800, 2900, 3000 vòng 2 pole, 2 cực
- 3) Giá động cơ 3 pha 6 pole, 900 960 1000 vòng phút
- 4) Giá động cơ điện 3 pha, 8 cực 700-720 vòng
- 5) Bảng giá quấn motor 3 pha
- a) Báo giá quấn motor 3 pha công suất nhỏ
- b) Giá quấn lại motor 3 pha công suất lớn
- 6) Giá mô tơ điện cũ rẻ không ?
- 7) Giá motor nghĩa địa bãi
1) Giá motor 3 pha 4 pole, 4 cực, 1400,1450,1500 vòng mới 100%
Công suất nhỏ 0.18kw - 7.5kw
- Giá motor 0.18kW 3 pha 0.25HP 0.25 ngựa tua chậm 4 pole: 630.000 đ - 790.000 đ
- Giá motor 0.25kW 250W 3 pha 0.34HP 0.34 ngựa tua chậm 4 pole: 680.000 đ - 850.000 đ
- Giá motor 0.37kW 370W 3 pha 0.5HP 1/2HP nửa ngựa tua chậm 4 pole: 720.000 đ - 900.000 đ
- Giá motor 0.75kW 3 pha 1HP 1 ngựa tua chậm: 1.000.000 đ - 1.260.000 đ
- Giá motor 1.1kW 3 pha 1.5HP 1.5 ngựa tua chậm: 1.275.000 đ - 1.650.000 đ
- Giá motor 1.5kW 3 pha 2HP 2 ngựa tua chậm: 1.445.000 đ - 1.870.000 đ
- Giá motor 2.2kW 3 pha 3HP 3 ngựa tua chậm: 1.887.000 đ - 2.442.000 đ
- Giá motor 3.0kW 3 pha 4HP 4 ngựa tua chậm: 2.082.500 đ - 2.695.000 đ
- Giá motor 4.0kW - 3.7kW 3 pha 5.5HP 5.5 ngựa tua chậm: 2.592.500 đ - 3.355.000 đ
- Giá motor 5.5kW 3 pha 7.5HP 7.5 ngựa tua chậm: 3.570.000 đ - 4.620.000 đ
- Giá motor 7.5kW 3 pha 10HP 10 ngựa tua chậm: 4.165.000 đ - 5.390.000 đ
- Giá motor 11kW 3 pha 15HP 15 ngựa tua chậm: 5.750.000 đ -7.190.000 đ
- Giá motor 15kW 3 pha 20HP 20 ngựa tua chậm: 6.530.000 đ -8.170.000 đ
- Giá motor 18.5kW 3 pha 25HP 25 ngựa tua chậm: 8.680.000 đ -10.850.000 đ
- Giá motor 22kW 3 pha 30HP 30 ngựa tua chậm: 9.160.000 đ -11.450.000 đ
- Giá motor 30kW 3 pha 40HP 40 ngựa tua chậm: 12.320.000 đ -15.400.000 đ
- Giá motor 37kW 3 pha 50HP 50 ngựa tua chậm: 15.120.000 đ -18.900.000 đ
- Giá motor 45kW 3 pha 60HP 60 ngựa tua chậm: 16.640.000 đ -20.800.000 đ
- Giá motor 55kW 3 pha 75HP 75 ngựa tua chậm: 20.160.000 đ -25.200.000 đ
- Giá motor 75kW 3 pha 100HP 100 ngựa tua chậm: 26.880.000 đ -33.600.000 đ
- Giá motor 90kW 3 pha 125HP - 120HP 125 ngựa tua chậm: 28.920.000 đ -36.150.000 đ
- Giá motor 110kW 3 pha 150HP 150 ngựa tua chậm: 46.560.000 đ -58.200.000 đ
- Giá motor 132kW 3 pha 180HP 180 ngựa tua chậm: 51.920.000 đ -64.900.000 đ
- Giá motor 160kW 3 pha 220HP 220 ngựa tua chậm: 59.160.000 đ -73.950.000 đ
- Giá motor 200kW 3 pha 270HP 270 ngựa tua chậm: 65.600.000đ đ -82.000.000 đ
- Giá motor 220kW 3 pha 300HP 300 ngựa tua chậm: 100.000.000 đ -125.000.000 đ
- Giá motor 250kW 3 pha 340HP 340 ngựa tua chậm: 108.000.000 đ -135.000.000 đ
2) Giá motor điện 3 pha 2800, 2900, 3000 vòng 2 pole, 2 cực
- Giá motor 1 ngựa 3 pha 0.75 KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 1.071.000 đ - 1.386.000 đ
- Giá motor 1.5 ngựa 3 pha 1.1KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 1.030.000 đ -1.290.000 đ
- Giá motor 2 ngựa 3 pha 1.5KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 1.220.000 đ -1.530.000 đ
- Giá motor 3 ngựa 3 pha 2.2KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 1.370.000 đ -1.720.000 đ
- Giá motor 4 ngựa 3 pha 3.0KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 1.830.000 đ -2.290.000 đ
- Giá motor 5.5 ngựa 3 pha 4.0KW - 3.7KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 2.260.000 đ -2.830.000 đ
- Giá motor 7.5 ngựa 3 pha 5.5KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 3.250.000 đ -4.070.000 đ
- Giá motor 7.5 KW 10Hp 10 ngựa 3 pha tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 3.600.000 đ -4.500.000 đ
- Giá motor 15 ngựa 3 pha 11KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 5.560.000 đ -6.950.000 đ
- Giá motor 20 ngựa 3 pha 15KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 6.000.000 đ -7.500.000 đ
- Giá motor 25 ngựa 3 pha 18.5KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 7.190.000 đ -8.990.000 đ
- Giá motor 30 ngựa 3 pha 22KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 9.440.000 đ -11.800.000 đ
- Giá motor 40 ngựa 3 pha 30KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 12.320.000 đ -15.400.000 đ
- Giá motor 50 ngựa 3 pha 37KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 13.400.000 đ -16.750.000 đ
- Giá motor 75 ngựa 3 pha 45KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 16.160.000 đ -20.200.000 đ
- Giá motor 75 ngựa 3 pha 55KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 20.000.000 đ -25.000.000 đ
- Giá motor 100 ngựa 3 pha 75KW tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 25.680.000 đ -32.100.000 đ
- Giá motor 125 ngựa 3 pha 90kw tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 30.727.500 đ - 39.765.000 đ
- Giá motor 150 ngựa 3 pha 110kw tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 49.470.000 đ - 64.020.000 đ
- Giá motor 180 ngựa 3 pha 132kw tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 55.165.000 đ - 71.390.000 đ
- Giá motor 220 ngựa 3 pha 160kw tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 62.857.500 đ - 81.345.000 đ
- Giá motor 270 ngựa 3 pha 200kw tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 69.700.000 đ - 90.200.000 đ
- Giá motor 300 ngựa 3 pha 220kw tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 106.250.000 đ - 137.500.000 đ
- Giá motor 340 ngựa 3 pha 250kw tua nhanh, 3 pha, 2 pole: 114.750.000 đ - 148.500.000 đ
3) Giá động cơ 3 pha 6 pole, 900 960 1000 vòng phút
- Giá motor 1HP 3 pha 0.75kw, 6 pole 960 vòng: 1.280.000 đ - 1.600.000 đ
- Giá motor 1.5HP 3 pha 1.1kw, 6 pole 960 vòng: 1.600.000 đ - 2.000.000 đ
- Giá motor 2HP 3 pha 1.5kw, 6 pole 960 vòng: 1.760.000 đ - 2.200.000 đ
- Giá motor 3HP 3 pha 2.2kw, 6 pole 960 vòng: 2.280.000 đ - 2.860.000 đ
- Giá motor 3 ngựa 6 pole: 2.280.000 đ - 2.860.000 đ
- Giá motor 4HP 3 pha 3.0kw, 6 pole 960 vòng: 3.190.000 đ - 3.990.000 đ
- Giá motor 5.5HP 3 pha 4.0kw - 3.7kw, 6 pole 960 vòng: 3.640.000 đ - 4.550.000 đ
- Giá motor 7.5HP 3 pha 5.5kw, 6 pole 960 vòng: 4.130.000 đ - 5.170.000 đ
- Giá motor 10HP 3 pha 7.5kw, 6 pole 960 vòng: 5.680.000 đ - 7.100.000 đ
- Giá motor 15HP 3 pha 11kw, 6 pole 960 vòng: 6.760.000 đ - 8.450.000 đ
- Giá motor 20HP 3 pha 15kw, 6 pole 960 vòng: 8.880.000 đ - 11.100.000 đ
- Giá motor 25HP 3 pha 18.5kw, 6 pole 960 vòng: 11.040.000 đ - 13.800.000 đ
- Giá motor 30HP 3 pha 22kw, 6 pole 960 vòng: 11.880.000 đ - 14.850.000 đ
- Giá motor 40HP 3 pha 30kw, 6 pole 960 vòng: 15.600.000 đ - 19.500.000 đ
- Giá motor 50HP 3 pha 37kw, 6 pole 960 vòng: 17.880.000 đ - 22.350.000 đ
- Giá motor 60HP 3 pha 45kw, 6 pole 960 vòng: 23.190.000 đ - 28.990.000 đ
- Giá motor 75HP 3 pha 55kw, 6 pole 960 vòng: 25.590.000 đ - 31.990.000 đ
- Giá motor 100HP 3 pha 75kw, 6 pole 960 vòng: 44.760.000 đ - 55.950.000 đ
- Giá motor 125HP 3 pha - 120HP 3 pha 90kw, 6 pole 960 vòng: 50.160.000 đ - 62.700.000 đ
- Giá motor 150HP 3 pha 110kw, 6 pole 960 vòng: 57.280.000 đ - 71.600.000 đ
- Giá motor 180HP 3 pha 132kw, 6 pole 960 vòng: 62.160.000 đ - 77.700.000 đ
- Giá motor 220HP 3 pha 160kw, 6 pole 960 vòng: 90.320.000 đ - 112.900.000 đ
- Giá motor 250HP 3 pha 185kw, 6 pole 960 vòng: 92.960.000 đ - 116.200.000 đ
- Giá motor 270HP 3 pha 200kw, 6 pole 960 vòng: 99.200.000 đ - 124.000.000 đ
- Giá motor 300HP 3 pha 220kw, 6 pole 960 vòng: 106.400.000 đ - 133.000.000 đ
- Giá motor 340 HP 3 pha 250kw, 6 pole 960 vòng: 125.600.000 đ - 157.000.000 đ
4) Giá động cơ điện 3 pha, 8 cực 700-720 vòng
- Giá động cơ 0.75kw 1HP, 8 pole, 700 vòng: 2.760.000 đ - 3.450.000 đ
- Giá động cơ 1.5kw 2HP, 8 pole, 700 vòng: 3.600.000 đ - 4.500.000 đ
- Giá động cơ 2.2kw 3HP, 8 pole, 700 vòng: 4.720.000 đ - 5.900.000 đ
- Giá motor 3 ngựa 8 pole: 4.720.000 đ - 5.900.000 đ
- Giá động cơ 3.0kw 4HP, 8 pole, 700 vòng: 5.120.000 đ - 6.400.000 đ
- Giá động cơ 4.0kw 5.5HP, 8 pole, 700 vòng: 6.560.000 đ - 8.200.000 đ
- Giá động cơ 5.5kw 7.5HP, 8 pole, 700 vòng: 8.000.000 đ - 10.000.000 đ
- Giá động cơ 7.5kw 10HP, 8 pole, 700 vòng: 8.720.000 đ - 10.900.000 đ
- Giá động cơ 11kw 15HP, 8 pole, 700 vòng: 12.800.000 đ - 16.000.000 đ
- Giá động cơ 15kw 20HP, 8 pole, 700 vòng: 15.200.000 đ - 19.000.000 đ
- Giá động cơ 22kw 30HP, 8 pole, 700 vòng: 19.200.000 đ - 24.100.000 đ
- Giá động cơ 30kw 40HP, 8 pole, 700 vòng: 22.360.000 đ - 27.950.000 đ
- Giá động cơ 37kw 50HP, 8 pole, 700 vòng: 28.320.000 đ - 35.400.000 đ
- Giá động cơ 45kw 60HP, 8 pole, 700 vòng: 31.160.000 đ - 38.950.000 đ
- Giá động cơ 55kw 75HP, 8 pole, 700 vòng: 47.920.000 đ - 59.900.000 đ
- Giá động cơ 75kw 100HP, 8 pole, 700 vòng: 53.840.000 đ - 67.300.000 đ
- Giá động cơ 90kw 125HP, 8 pole, 700 vòng: 36.750.000 đ - 73.500.000 đ
- Giá động cơ 110kw 150HP, 8 pole, 700 vòng: 69.840.000 đ - 87.300.000 đ
- Giá động cơ 132kw 180HP, 8 pole, 700 vòng: 99.760.000 đ - 124.700.000 đ
- Giá động cơ 200kw 270HP, 8 pole, 700 vòng: 119.200.000 đ - 149.000.000 đ
- Giá động cơ 250kw 340HP, 8 pole, 700 vòng: 93.200.000 đ - 166.500.000 đ
5) Bảng giá quấn motor 3 pha
Bảng giá quấn lại motor 3 pha sau dựa trên giá trung bình của 50 tỉnh thành trong cả nước. Xin lưu ý giá quấn lại motor tại miền tây nam bộ và trung bộ rẻ hơn chút so với đông bắc bộ và đông nam bộ.
Việc này là do thu nhập bình quân, chi phí sinh hoạt của từng vùng miền.
a) Báo giá quấn motor 3 pha công suất nhỏ
- Giá quấn motor 3 pha 0.75 KW 1Hp 1 ngựa 4 pole: 315.000 đ - 385.000 đ
- Giá quấn motor 3 pha 1.1 KW 1.5Hp 1.5 ngựa 4 pole: 405.000 đ - 495.000 đ
- Giá quấn motor 3 pha 1.5 KW 2Hp 2 ngựa 4 pole: 450.000 đ - 550.000 đ
- Giá quấn motor 3 pha 2.2 KW 3Hp 3 ngựa 4 pole: 585.000 đ - 715.000 đ
- Giá quấn motor điện 3 pha 3.0 KW 4Hp 4 ngựa 4 pole: 585.000 đ - 715.000 đ
- Giá quấn motor điện 3 pha 4.0 KW 5.5Hp 5.5 ngựa 4 pole: 720.000 đ - 880.000 đ
- Giá quấn motor 5.5 KW 7.5Hp 3 pha 7.5 ngựa 4 pole: 945.000 đ - 1.155.000 đ
- Giá quấn motor 7.5 KW 10Hp 3 pha 10 ngựa 4 pole: 1.170.000 đ - 1.430.000 đ
- Giá quấn motor 11 KW 15Hp 3 pha 15 ngựa 4 pole: 1.530.000 đ - 1.870.000 đ
- Giá quấn motor 15 KW 20Hp 3 pha 20 ngựa 4 pole: 1.980.000 đ - 2.420.000 đ
- Giá quấn motor 18.5 KW 25Hp 3 pha 25 ngựa 4 pole: 2.430.000 đ - 2.970.000 đ
b) Giá quấn lại motor 3 pha công suất lớn
- Giá quấn lại motor 22 KW 30Hp 3 pha 30 ngựa 4 pole: 3.000.000 đ - 3.600.000 đ
- Giá quấn lại motor 30 KW 40Hp 3 pha 40 ngựa 4 pole: 4.000.000 đ - 4.800.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 38 KW 50Hp 50 ngựa 4 pole: 5.000.000 đ - 6.000.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 45 KW 60Hp 60 ngựa 4 pole: 6.000.000 đ - 7.200.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 55 KW 75Hp 75 ngựa 4 pole: 7.500.000 đ - 9.000.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 75 KW 100Hp 100 ngựa 4 pole: 10.000.000 đ - 12.000.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 90 KW 125Hp 125 ngựa 4 pole: 12.500.000 đ - 15.000.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 110 KW 150Hp 150 ngựa 4 pole: 15.000.000 đ - 18.000.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 180Hp 132 KW 180 ngựa 4 pole: 18.000.000 đ - 21.600.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 220Hp 160 KW 220 ngựa 4 pole: 22.000.000 đ - 26.400.000 đ
- Giá quấn lại motor 3 pha 270Hp 200 KW 270 ngựa 4 pole: 27.000.000 đ - 32.400.000 đ
- Giá quấn lại motor 300Hp 220 KW 3 pha 300 ngựa 4 pole: 30.000.000 đ - 36.000.000 đ
- Giá quấn lại motor 340Hp 250 KW 3 pha 340 ngựa 4 pole: 34.000.000 đ - 40.800.000 đ
6) Giá mô tơ điện cũ rẻ không ?
Bảng giá motor cũ second hand
Motor cũ còn được gọi là mô tơ nghĩa địa hay mô tơ bãi, mô tơ cũ, mô tơ second hand.
Ưu điểm:
- Giá thấp, ai cũng mua được
- Cửa hàng nhỏ tại khắp mọi huyện, xã dễ tìm
Giá sau là trung bình của giá mô tơ Nhật cũ, mô tơ Đài Loan, Châu Âu đã qua sử dụng tại thị trường Việt Nam. Khoảng tiền như sau:
- Giá motor cũ 0.75 KW 1Hp 1 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 441.000 đ - 630.000 đ
- Giá motor cũ 1.1 KW 1.5Hp 1.5 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 525.000 đ - 750.000 đ
- Giá motor cũ 1.5 KW 2Hp 2 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 595.000 đ - 850.000 đ
- Giá motor cũ 2.2 KW 3Hp 3 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 777.000 đ - 1.110.000 đ
- Giá motor cũ 3.0 KW 4Hp 4 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 857.500 đ - 1.225.000 đ
- Giá motor cũ 4.0 KW 5.5Hp 5.5 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 1.067.500 đ - 1.525.000 đ
- Giá motor cũ 5.5 KW 7.5Hp 7.5 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 1.470.000 đ - 2.100.000 đ
- Giá motor cũ 7.5 KW 10Hp 10 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 1.715.000 đ - 2.450.000 đ
- Giá motor cũ 11 KW 15Hp 15 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 2.516.500 đ - 3.595.000 đ
- Giá motor cũ 15 KW 20Hp 20 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 2.859.500 đ - 4.085.000 đ
- Giá motor cũ 18.5 KW 25Hp 25 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 3.797.500 đ - 5.425.000 đ
- Giá motor cũ 22 KW 30Hp 30 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 4.007.500 đ - 5.725.000 đ
- Giá motor cũ 30 KW 40Hp 40 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 5.390.000 đ - 7.700.000 đ
- Giá motor cũ 45 KW 60Hp 60 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 7.280.000 đ - 10.400.000 đ
- Giá motor cũ 55 KW 75Hp 75 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 8.820.000 đ - 12.600.000 đ
- Giá motor cũ 75 KW 100Hp 100 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 11.760.000 đ - 16.800.000 đ
- Giá motor cũ 90 KW 125Hp 125 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 12.652.500 đ - 18.075.000 đ
- Giá motor cũ 110 KW 150Hp 150 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 20.370.000 đ - 29.100.000 đ
- Giá motor cũ 132 KW 180Hp 180 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 22.715.000 đ - 32.450.000 đ
- Giá motor cũ 160 KW 220Hp 220 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 25.882.500 đ - 36.975.000 đ
- Giá motor cũ 200 KW 270Hp 270 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 28.700.000 đ - 41.000.000 đ
- Giá motor cũ 220 KW 300Hp 300 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 43.750.000 đ - 62.500.000 đ
- Giá motor cũ 250 KW 340Hp 340 ngựa tua 1400 - 1500 vòng: 47.250.000 đ - 67.500.000 đ
Nhược điểm:
- Tốn điện, với một số hàng quá cũ mà dùng lâu dài thì tiền điện cao hơn nhiều tiền motor
- Đôi khi không an toàn, dò điện hoặc chập điện.
- Không đồng bộ, không thể làm cả lô hàng giống nhau vì hàng cũ mỗi con mỗi chất lượng khác biệt
- Đôi khi hàng Nhật cũ còn đắt hơn hàng mới nếu là motor chuyên dụng, motor đặc chủng.
Thực ra tiền điện của động cơ điện cũ luôn lớn hơn nhiều lần tiền mua motor mới. Motor điện cũ chỉ nên dùng ngắn hạn. Có nhiều nhà máy tưởng là mua được lô động cơ rẻ vài chục triệu, tới khi chạy 5 năm thì tốn thêm 300 triệu tiền điện so với motor mới.
Nếu bạn mua về sử dụng từ 3 năm tới 10 năm nên dùng motor điện mới giá sẽ rẻ hơn vì giảm chi phí tiền điện, chi phí bảo dưỡng.
7) Giá motor nghĩa địa bãi
Mô tơ nghĩa địa là mô tơ bãi. Khi các nước tư bản dùng motor hàng mới khoảng 6-8 năm họ sẽ thay thế hàng loại, dù là còn chạy được thì tiền điện còn cao hơn tiền motor. Chi phí bảo dưỡng lớn tiếng ổn cao, sử dụng không an toàn.
Các tàu nước ngoài chở từng lô về thanh lý, người thu mua phế liệu dài từng lô hàng ra 1 mảnh đất rộng vài trăm mét vuông gọi là bãi. Từ đó gọi là motor bãi hay động cơ bãi. Vì hình dáng motor bãi cũ trày xước gãy vỡ hàng thanh lý nên nhiều người gọi là motor nghĩa địa.
- Giá motor nghĩa địa 3.0 KW 4Hp 4 ngựa 4 p: 857.500 đ - 1.235.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 4.0 KW 5.5Hp 5.5 ngựa 4 p: 1.067.500 đ - 1.565.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 5.5 KW 7.5Hp 7.5 ngựa 4 p: 1.470.000 đ - 2.150.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 7.5 KW 10Hp 10 ngựa 4 p: 1.715.000 đ - 2.470.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 11 KW 15Hp 15 ngựa 4 p: 2.516.500 đ - 3.598.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 15 KW 20Hp 20 ngựa 4 p: 2.859.500 đ - 4.075.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 18.5 KW 25Hp 25 ngựa 4 p: 3.797.500 đ - 5.425.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 22 KW 30Hp 30 ngựa 4 p: 4.007.500 đ - 5.765.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 30 KW 40Hp 40 ngựa 4 p: 5.390.000 đ - 7.770.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 37 KW 50Hp 50 ngựa 4 p: 6.615.000 đ - 9.455.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 45 KW 60Hp 60 ngựa 4 p: 7.280.000 đ - 10.430.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 55 KW 75Hp 75 ngựa 4 p: 8.820.000 đ - 12.680.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 75 KW 100Hp 100 ngựa 4 p: 11.760.000 đ - 16.810.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 90 KW 125Hp 125 ngựa 4 p: 12.652.500 đ - 18.065.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 110 KW 150Hp 150 ngựa 4 p: 20.370.000 đ - 29.150.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 132 KW 180Hp 180 ngựa 4 p: 22.715.000 đ - 32.450.000 đ
- Giá motor nghĩa địa 160 KW 220Hp 220 ngựa 4 p: 25.882.500 đ - 36.965.000 đ
Mọi motor nghĩa địa đều có rủi ro, cũ quá có thể giật điện hoặc rò điện. Các bạn có thể xem mẫu động cơ điện mới tại đây.
Nội Dung Có Thể Bạn Quan Tâm
- Động Cơ Điện Parma
- Động Cơ Điện Teco
- Motor Phòng Nổ
- Giá Motor Giảm Tốc 3 Pha