Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
ĐẶC TÍNH LỚP CAO SU MẶT
Dùng để vận chuyển các loại vật liệu trong hầm lò, nơi có nhiều khí dễ phát sinh cháy nổ.
Độ cứng | 65±5 Shore A |
Nhiệt độ làm việc | -30oC ÷ 70oC |
Điện trở bề mặt băng | ≤300MΩ |
Sản xuất theo tiêu chuẩn | BS EN 14973 |
Chỉ tiêu kỹ thuật an toàn của băng tải trong hầm lò:
TT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Mức chỉ tiêu | Tiêu chuẩn
kiểm tra |
1. | Thời gian cháy của 01 mẫu khi rời ngọn lửa đốt. | s | ≤ 15 | EN 14973:2006
ISO 340:2007 QCVN 01:2011/BCT |
Tổng thời gian cháy của 06 mẫu khi rời ngọn lửa đốt. | s | ≤ 45 | ||
Thời gian duy trì than hồng của 01 mẫu sau khi ngọn lửa tắt | s | ≤ 60 | ||
2. | Điện trở bề mặt | Ω/m | ≤ 3×108 | ISO 284:2003
QCVN 01 : 2011/BCT |
Chủng loại băng tải Công ty Đa Phúc cung cấp:
Chiều rộng
băng tải (mm) |
Chiều dày băng tải
(mm) |
Độ bền kéo đứt
(N/mm) |
Kết cấu lớp cốt EP
(Polyester-Nylon) |
|||
2 lớp | 3 lớp | 4 lớp | 5 lớp | |||
200 ÷ 2200 | 3÷35 | 200 | 2EP100 | |||
300 | 2EP150 | 3EP100 | ||||
400 | 2EP200 | 3EP125 | 4EP100 | |||
500 | 3EP150 | 4EP125 | 5EP100 | |||
600 | 3EP200 | 4EP150 | 5EP125 | |||
800 | 3EP300 | 4EP200 | 5EP150 | |||
1000 | 4EP250 | 5EP200 | ||||
1200 | 4EP300 | |||||
1500 | 5EP300 | |||||
1600 | 4EP400 | |||||
2000 | 4EP500 | 5EP400 |
Ngoài ra Công ty còn đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |