tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM
Ống thép mạ kẽm VINAPIPE
ong-thep-ma-kem-vinapipe - ảnh nhỏ  1 ong-thep-ma-kem-vinapipe - ảnh nhỏ 2 ong-thep-ma-kem-vinapipe - ảnh nhỏ 3

Ống thép mạ kẽm VINAPIPE

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Ống thép mạ kẽm VinaPipe là một sản phẩm uy tín chất lượng, giá cạnh tranh thuộc dòng ống thép mạ kẽm được cung cấp bới công ty Cổ Phần Đa Phúc tại Nghệ An.

Đánh giá 0 lượt đánh giá

Ống thép mạ kẽm Vianapipe là sản phẩm đã được nhiều nhiều người tin dùng và lựa chọn. Là sản phẩm chất lượng tốt được đánh giá trong nhiều năm qua. Thép Đa Phúc là đại lý phân phối ống thép mạ kẽm Vinapipe chính hãng uy tín hiện nay. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần mua thép hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất.
 
 

ỐNG THÉP TRÒN ĐEN / MẠ KẼM TIÊU CHUẨN TCCS 01:2008/VNP

Quy cách sản phẩm: 

ỐNG THÉP MẠ KẼM / GALVANIZED STEEL PIPES  Tiêu chuẩn/Standard TCCS 01:2008/VNP
(dùng cho mục đích cơ khí)
 
Đường kính trong
danh nghĩa

/Nominal size
Đường kính ngoài
/Outside diameter
Chiều dầy
/Wall thickness
(mm)
Chiều dài
/Length
(m)
Trọng lượng
/Unit weight
(kg/m)
Số cây/bó
Pcs/bundles
Trọng lượng bó
kg/bundles
A (mm) B (inch) Tiêu chuẩn
/Standard
15 1/2 Ø 21.2 1.6 6 0.773 168 779
20 3/4 Ø 26.65 1.6 6 0.988 113 670
1.9 6 1.16 786
25 1 Ø 33.5 1.6 6 1.259 80 604
1.9 6 1.481 711
2.1 6 1.626 780
32 1-1/4 Ø 42.2 1.6 6 1.602 61 586
1.9 6 1.888 691
2.1 6 2.077 760
40 1-1/2 Ø 48.1 1.6 6 1.835 52 573
1.9 6 2.165 675
2.1 6 2.382 743
2.3 6 2.598 811
50 2 Ø 59.9 1.9 6 2.718 37 603
2.1 6 2.993 664
2.3 6 3.267 725
65 2-1/2 Ø 75.6 2.1 6 3.806 27 617
2.3 6 4.157 673
2.5 6 4.507 730
2.6 6 4.680 758
80 3 Ø 88.3 2.1 6 4.464 24 643
2.3 6 4.878 702
2.5 6 5.290 762
2.6 6 5.495 791
100 4 Ø 113.45 2.1 6 5.769 16 554
2.3 6 6.307 605
2.5 6 6.843 657
2.6 6 7.110 683
2.9 6 7.909 759

 

Ống thép đen / Black steel pipes          Tiêu chuẩn / Standard TCCS 01:2008/VNP
Đường kính ngoài
/Outside diameter
Số cây/bó
Pcs/bundles
Chiều dầy
/ Wall thickness
Trọng lượng
/ Unit weight
Đường kính trong danh nghĩa
/Nominal size
Số cây/bó
Pcs/bundles
Đường kính ngoài
/ Outside diameter
Chiều dầy
/ Wall thickness
Trọng lượng
/ Unit weight
(mm)   (mm) (kg/m) A (mm) B (inch)   (mm) (mm) (kg/m)
Ø 12.7
(O.D 1/2")
168 0.7 0.207 15 1/2 168 Ø 21.2 1.0 0.498
0.8 0.235 1.2 0.592
0.9 0.262 1.4 0.684
Ø 13.8 168 0.7 0.226 1.5 0.729
0.8 0.256 1.8 0.861
0.9 0.286 Ø 21.4 2.5 1.165
1.0 0.316 20 3/4 113 Ø 26.65 1.2 0.753
1.1 0.345 1.4 0.872
1.2 0.373 1.5 0.930
Ø 15.9
(O.D 5/8")
168 0.7 0.262 1.8 1.103
0.8 0.298 2.0 1.216
0.9 0.333 Ø 26.9 2.5 1.504
1.0 0.367 25 1 80 Ø 33.5 1.2 0.956
1.1 0.401 1.4 1.108
1.2 0.435 1.5 1.184
Ø 19.1
(O.D 4/3")
168 0.7 0.318 1.8 1.407
0.8 0.361 2.2 1.698
0.9 0.404 Ø 33.8 3.0 2.279
1.0 0.446 32 1-1/4 61 Ø 42.2 1.2 1.213
1.1 0.488 1.4 1.409
1.2 0.530 1.5 1.505
Ø 22.2
(O.D 7/8")
168 0.8 0.422 1.8 1.793
0.9 0.473 2.0 1.983
1.0 0.523 2.2 2.170
1.1 0.572 2.5 2.448
1.2 0.621 Ø 42.5 3.0 2.922
1.4 0.718 40 1-1/2 52 Ø 48.1 1.2 1.388
Ø 25.4
(O.D 1")
113 0.8 0.485 1.4 1.612
0.9 0.544 1.5 1.724
1.0 0.602 1.8 2.055
1.1 0.659 2.0 2.274
1.2 0.716 2.4 2.705
1.4 0.829 Ø 48.4 3.0 3.359
1.8 1.048 3.5 3.875
Ø 28.0 113 0.8 0.537 50 2 37 Ø 59.9 1.5 2.160
0.9 0.601 1.8 2.579
1.0 0.666 2.0 2.856
1.1 0.730 2.5 3.539
1.2 0.793 Ø 60.3 3.5 4.902
1.4 0.918 3.9 5.424
Ø 31.8
(O.D 1-1/4")
80 1.0 0.760 65 2-1/2 27 Ø 75.6 1.8 3.276
1.1 0.833 2.5 4.507
1.2 0.906 2.8 5.027
1.4 1.050 Ø 76.0 3.5 6.257
1.5 1.121 3.9 6.934
1.8 1.332 80 3 24 Ø 88.3 1.8 3.840
Ø 38.1
(O.D 1-1/2")
80 1.4 1.267 2.5 5.290
1.5 1.354 2.8 5.904
1.8 1.611 3.0 6.310
2.0 1.780 3.5 7.319
2.5 2.195 Ø 88.8 3.9 8.165
Ø 40.0 61 1.4 1.333 100 4 16 Ø 113.5 2.5 6.843
1.5 1.424 2.8 7.644
1.8 1.696 3.0 8.175
2.0 1.874 3.5 9.494
2.5 2.312 3.9 10.54
Ø 50.3
(O.D 2")
52 3.0 3.499 Ø 114.1 4.3 11.64
3.8 4.357 4.5 12.20
3.9 4.462     10 Ø 127
(O.D 5")
3.0 9.174
4.0 4.567 3.5 10.66
4.1 4.671 4.0 12.13
4.2 4.775 4.5 13.59
        5.0 15.04

 

Dung sai cho phép của ống sản xuất theo tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
Dung sai / Tolerance
Trọng lượng / Weight +/- 5%
Chiều dầy / Thickness +/- 5%
Chiều dài / Length - 0, + 20mm
Chỉ tiêu khác / Other
Độ cong của ống / Bending of pipe 1/500
Chiều dày lớp mạ / Zinc layer thickness ≥​ 35 µm ( ~ 248 g/m2)

ỐNG VÀ HỘP TÔN MẠ TIÊU CHUẨN TCCS 02:2008/VNP

 
1. Quy cách ống tròn tôn mạ kẽm.
 
Đường kính trong
danh nghĩa
/Nominal size
Đường kính ngoài
/Outside diameter
Chiều dầy
Wall thickness
(mm)
Chiều dài
Length
(m)
Số cây/bó
Pcs/bundles
Trọng lượng
Unit weight
kg/m
Trọng lượng bó
kg/bundles
A (mm) B (inch) Tiêu chuẩn
/Standard
Dung sai
/Tolerance
(mm)
15 1/2 Ø 21.2 +/- 0.20 1.1 6 168 0.545 549
1.4 6 168 0.684 689
20 3/4 Ø 26.65 +/- 0.25 1.1 6 113 0.693 470
1.4 6 113 0.872 591
25 1 Ø 33.5 +/- 0.30 1.1 6 80 0.879 422
1.4 6 80 1.108 532
32 1-1/4 Ø 42.2 +/- 0.30 1.1 6 61 1.115 408
1.4 6 61 1.409 516
1.8 6 61 1.793 656
40 1-1/2 Ø 48.1 +/- 0.30 1.4 6 52 1.612 503
1.8 6 52 2.055 641
2.0 6 52 2.274 709
50 2 Ø 59.9 +/- 0.30 1.4 6 37 2.02 448
1.8 6 37 2.579 573
2.0 6 37 2.856 634
65 2-1/2 Ø 75.6 +/- 0.40 1.4 6 27 2.562 415
1.8 6 27 3.267 531
2.0 6 27 3.630 588
80 3 Ø 88.3 +/- 0.40 1.8 6 24 3.840 553
2.0 6 24 4.256 613
100 4 Ø 113.45 +/- 0.45 2.0 6 16 5.499 528
2.5 6 16 6.843 657

 2. Quy cách ống hộp vuông/chữ nhật tôn mạ kẽm.

Kích thước
/Dimension
Chiều dầy
Wall thickness
(mm)
Chiều dài
Length
(m)
Số cây/bó
Pcs/bundles
Trọng lượng
Unit weight
kg/6m
Trọng lượng bó
kg/bundles
Cạnh x cạnh Dung sai cạnh
Tolerance 
(mm)
14x14 +/- 0.30 0.9 6 121 2.19 265
1.0 6 121 2.41 292
1.1 6 121 2.62 317
16x16 +/- 0.30 0.9 6 121 2.53 306
1.0 6 121 2.79 338
1.1 6 121 3.04 368
1.4 6 121 3.77 456
20x20 +/- 0.30 0.9 6 100 3.21 321
1.0 6 100 3.54 354
1.1 6 100 3.87 387
1.4 6 100 4.83 483
25x25 +/- 0.30 0.9 6 81 4.05 328
1.0 6 81 4.48 363
1.1 6 81 4.90 397
1.4 6 81 6.15 498
30x30 +/- 0.30 0.9 6 49 4.90 240
1.0 6 49 5.42 266
1.1 6 49 5.94 291
1.4 6 49 7.46 366
40x40 +/- 0.30 1.0 6 36 7.31 263
1.1 6 36 8.01 288
1.4 6 36 10.10 364
1.8 6 36 12.82 462
50x50 +/- 0.40 1.1 6 36 10.09 363
1.4 6 36 12.74 459
1.8 6 36 16.21 584
20x40 +/- 0.30 0.9 6 50 4.90 245
1.0 6 50 5.42 271
1.1 6 50 5.94 297
1.4 6 50 7.46 373
25x50 +/- 0.30 1.0 6 50 6.84 342
1.1 6 50 7.49 375
1.4 6 50 9.44 472
30x60 +/- 0.40 1.0 6 32 8.25 264
1.1 6 32 9.05 290
1.4 6 32 11.42 365
1.8 6 32 14.52 465
40x80 +/- 0.40 1.1 6 28 12.16 340
1.4 6 28 15.38 431
1.8 6 28 19.61 549

 3. Dung sai cho phép của ống sản xuất theo tiêu chuẩn TCCS 02:2008/VNP.

  Dung sai / Tolerance
Ống tròn
/Round pipes
Ống hộp vuông & chữ nhật
/Square & rectangular tubes
Trọng lượng / Weight +/- 5% +/- 5%
Chiều dầy / Thickness +/- 5% +/- 5%
Chiều dài / Length - 0, + 30mm - 0, + 30mm

ỐNG THÉP TRÒN ĐEN / MẠ KẼM TIÊU CHUẨN ASTM A53

Quy cách sản phẩm:

Ống thép tròn đen và mạ kẽm tiêu chuẩn: ASTM A53 Grade A
Đường kính trong
danh nghĩa
Đường kính ngoài Chiều dầy Schedule No. Trọng lượng Độ kín khít
 (inch) (mm)  (inch) (mm) (inch)   (Kg/ m)  (Psi)
1/2" Ø 21.3 0,844 2.77 0.109 40 1.27 700
3/4" Ø 26.7 1,050 2.87 0.113 40 1.69 700
1" Ø 33.4 1,315 3.38 0.133 40 2.50 700
1.1/4" Ø 42.2 1,660 3.56 0.140 40 3.39 1200
1.1/2" Ø 48.3 1,900 3.68 0.145 40 4.05 1200
2" Ø 60.3 2,375 3.91 0.154 40 5.44 2300
2.1/2" Ø 73 2,875 5.16 0.203 40 8.63 2500
3" Ø 88.9 3,500 3.18 0.125 - 6.72 1290
3.96 0.156 - 8.29 1600
4.78 0.188 - 9.92 1930
5.49 0.216 40 11.29 2220
4" Ø 114.3 4,500 3.18 0.125 - 8.71 1000
3.96 0.156 - 10.78 1250
4.78 0.188 - 12.91 1500
5.56 0.219 - 14.91 1750
6.02 0.237 40 16.07 1900
* Áp dụng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM A53/A53M -07
* Sổ tay tiêu chuẩn về ống thép hàn đen và mạ của Hàn Quốc(1990 .3)
* Công thức tính chiều dầy lớp kẽm theo tiêu chuẩn BS 729: 1971
 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI - TIÊU CHUẨN ASTM A53

CHEMICAL COMPOSITION, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE - STANDARD ASTM A53

 

C
max
Mn
max
P
max
S
max
Độ dày lớp mạ / Zinc - coat thickness Phương pháp mạ / Zinc - coat method
µn gr/m² oz./ft²
%
0.25
%
0.95
%
0.05
%
0.45
56 498 1.63 Mạ nhúng nóng / Hot - dip galvanized

 

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng / Flattening test
Độ bền kéo
IT.strength
Điểm chảy
Yield point
Độ dãn dài tương đối
Elongation
Phân loại
Category
Góc uốn
Angle of bending
Bán kính trong
Inside radius
Vị trí mối hàn
Weld position
Mối hàn
Weld point
Bề mặt ống
Non-weld point
Psi
(Mpa)
Psi
(Mpa)
% Ống đen
Black pipe
180°  4D 90°  2/3D 1/3D
48,000
(330)
30,000
(205)
E=625,000
x A⁰˙² / U⁰˙⁹
Ống mạ
Galva pipe
90°  6D

 

  Dung sai / Tolerance
Trọng lượng / Weight -10% + 10%
Đường kính / Diameter  ≤ 1-1/2" (Ø 48.3)
                                         ≥ 2" (Ø 60.3)
+ 0.4mm
- 1%
- 0.4mm
+ 1%
Chiều dày / Thickness -12.5% not specified
Chiều dài / Length - 0 mm

+ 50mm

ỐNG THÉP TRÒN ĐEN / MẠ KẼM TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 (EN 10255)

Quy cách sản phẩm:

ỐNG THÉP TRÒN ĐEN VÀ MẠ KẼM / BLACK & GALVANIZED STEEL PIPES  

Tiêu chuẩn/Standard BS 1387-1985 (EN 10255)

Hạng Đường kính trong
danh nghĩa

/Nominal size
Đường kính ngoài
/Outside diameter
Chiều dầy
Wall thickness
(mm)
Chiều dài
Length
(m)
Trọng lượng
Unit weight
kg/m
Số cây/bó
Pcs/bundles
Trọng lượng bó
kg/bundles
A (mm) B (inch) Tiêu chuẩn
/Standard
Hạng
/Class
BS-A1
(Không vạch)
15 1/2 Ø 21.2 1.9 6 0.914 168 921
20 3/4 Ø 26.65 2.1 6 1.284 113 871
25 1 Ø 33.5 2.3 6 1.787 80 858
32 1-1/4 Ø 42.2 2.3 6 2.26 61 827
40 1-1/2 Ø 48.1 2.5 6 2.83 52 883
50 2 Ø 59.9 2.6 6 3.693 37 820
65 2-1/2 Ø 75.6 2.9 6 5.228 27 847
80 3 Ø 88.3 2.9 6 6.138 24 884
100 4 Ø 113.45 3.2 6 8.763 16 841
 
Hạng
/Class
BS-L
(Vạch nâu)
15 1/2 Ø 21.2 2.0 6 0.947 168 955
20 3/4 Ø 26.65 2.3 6 1.381 113 936
25 1 Ø 33.5 2.6 6 1.981 80 951
32 1-1/4 Ø 42.2 2.6 6 2.54 61 930
40 1-1/2 Ø 48.1 2.9 6 3.23 52 1.088
50 2 Ø 59.9 2.9 6 4.08 37 906
65 2-1/2 Ø 75.6 3.2 6 5.71 27 925
80 3 Ø 88.3 3.2 6 6.72 24 968
100 4 Ø 113.45 3.6 6 9.75 16 936
 
Hạng
/Class
BS-M
(Vạch xanh)
15 1/2 Ø 21.4 2.6 6 1.21 168 1.220
20 3/4 Ø 26.9 2.6 6 1.56 113 1.058
25 1 Ø 33.8 3.2 6 2.41 80 1.157
32 1-1/4 Ø 42.5 3.2 6 3.1 61 1.135
40 1-1/2 Ø 48.4 3.2 6 3.57 52 1.114
50 2 Ø 60.3 3.6 6 5.03 37 1.117
65 2-1/2 Ø 76.0 3.6 6 6.43 27 1.042
80 3 Ø 88.8 4.0 6 8.37 24 1.205
100 4 Ø 114.1 4.5 6 12.2 16 1.171

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 (EN 10255)
CHEMICAL COMPOSITION, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE - STANDARD BS 1387-1985 (EN 10255)

 

C
max
Mn
max
P
max
S
max
Độ dày lớp mạ / Zinc - coat thickness Phương pháp mạ / Zinc - coat method
µm gr/m² oz./ft²
%
0.20
%
1.20
%
0.045
%
0.045
>35 ≥ 360 ≥ 1.18 Mạ nhúng nóng / Hot - dip galvanized

 

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng / Flattening test Kiểm tra độ kín khít
Leak tighness test
Độ bền kéo
IT.strength
Điểm chảy
Yield point
Độ dãn dài tương đối
Elongation
Phân loại
Category
Góc uốn
Angle of bending
Bán kính trong
Inside radius
Vị trí mối hàn
Weld position
Mối hàn
Weld point
Bề mặt ống
Non-weld point
Mpa Mpa % Ống đen
Black pipe
180°  6D 90°  0.75D 0.6D  
320~460 Min 195 Min 20 Ống mạ
Galva pipe
90°  8D 51 kgf/cm²
Remark:                    D: đường kính ngoài / Outside diameter

 

  Dung sai / Tolerance
Trọng lượng / Weight -8% + 10%
Chiều dày / Thickness                                        - Light
                                                                         - Medium, heavy
- 8%
- 10%
not specified
not specified
Chiều dài / Length - 1 mm + 30mm
 

- Ngoài tiêu chuẩn BS 1387:1985 (EN 10255), Vinapipe còn sản xuất và cung ứng sản phẩm với tiêu chuẩn ASTM A53, JIS G3442/ 3452/  3444/ 3445/ 3466 và DIN 2440/2444

ỐNG THÉP HỘP VUÔNG / CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN KSD 3568

THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI - TIÊU CHUẨN KSD 3568 - 1986
CHEMICAL, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE - STANDARD KSD 3568 - 1986

 

Ký hiệu
Class symbol
Thành phần hóa học / Chemical properties (%)
C Si Mn P S
SPSR 290 - - - < 0.05 < 0.05
SPSR 400 < 0.25 - - < 0.04 < 0.04
SPSR 490 < 0.18 < 0.55 < 1.5 < 0.04 < 0.04
 
Ký hiệu
Class symbol
Cơ tính / Mechanical properties
Bền kéo nhỏ nhất
T.strength
Bền chảy nhỏ nhất
Yeild point
Độ dãn dài tương đối
Elongation
Kgf/mm² (N/mm²) Kgf/mm² (N/mm²) (%)
SPSR 290 30 (290) - 30
SPSR 400 41 (400) 25 (245) 23
SPSR 490 50 (490) 33 (325) 23
 
  Dung sai / Tolerance
Chiều dày / Thickness t ≤ 3.0mm +/- 0.3mm
t > 3.0mm +/- 10%
Chiều dài / Length - 0 / +30mm
Độ vuông góc tại cạnh góc vuông / Squareness of side 90° +/- 1.5°
Đường chéo ống / Diagonal length (1d) (1d) ≤  100mm +/- 1.5mm
(1d) > 100mm +/- 1.5%
Kích thước cạnh ống / Length of a side (1s) (1s) ≤ 100mm Max 0.5mm
(1s) > 100mm Max 0.5%

Quy cách sản phẩm:
Ống thép hộp vuông và chữ nhật - tiêu chuẩn: KSD 3568-1986
Kích thước
/Dimension
Số
cây/bó
Chiều dầy ống / Wall thickness (mm) ĐVT: kg/6m
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2 2.3 2.4 2.5 2.8 3.0 3.5 3.8 4.0 4.5
12 x 12 121 1.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.38 2.72 2.88                        
12 x 32 90 2.79 3.17 3.54 3.92 4.28 4.64 5.35 5.70 6.72 7.37                    
14 x 14 121 1.73 1.96 2.19 2.41 2.62 2.84 3.24 3.44                        
16 x 16 121 2.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.77 4.01                        
20 x 20 100 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.19 4.83 5.14 6.04 6.62                    
20 x 25 80 2.86 3.24 3.63 4.01 4.39 4.76 5.49 5.84 6.89 7.56                    
20 x 40 50 3.84 4.38 4.90 5.42 5.94 6.45 7.46 7.96 9.43 10.39 11.33                  
25 x 25 81 3.18 3.62 4.05 4.48 4.90 5.32 6.15 6.55 7.74 8.50                    
25 x 50 50     6.17 6.84 7.49 8.15 9.44 10.08 11.98 13.21 14.44 15.04 15.64 16.23 17.99          
30 x 30 49     4.90 5.42 5.94 6.45 7.46 7.96 9.43 10.39 11.33                  
30 x 60 32     7.44 8.25 9.05 9.84 11.42 12.20 14.52 16.04 17.54 18.29 19.03 19.76 21.94 23.37        
40 x 40 36     6.60 7.31 8.01 8.71 10.10 10.79 12.82 14.16 15.47 16.12 16.77 17.41 19.31 20.55        
40 x 80 28         12.16 13.24 15.38 16.44 19.61 21.69 23.76 24.79 25.81 26.83 29.86 31.85 36.76      
40 x 100 21             18.01 19.27 23.00 25.46 27.91 29.12 30.33 31.54 35.13 37.50 43.35 46.81    
50 x 50 36           10.97 12.74 13.62 16.21 17.92 19.62 20.46 21.29 22.12 24.58 26.20 30.17 32.49    
50 x 100 18                 24.69 27.34 29.98 31.29 32.59 33.89 37.77 40.33 46.65 50.39 52.86  
60 x 60 25           13.24 15.38 16.44 19.61 21.69 23.76 24.79 25.81 26.83 29.86 31.85 36.76 39.65    
60 x 120 18                 29.78 33.00 36.20 37.79 39.38 40.96 45.68 48.81 56.54 61.13 64.16  
90 x 90 16                 29.78 33.00 36.20 37.79 39.38 40.96 45.68 48.81 56.54 61.13 64.16  
100 x 100 16                   36.76 40.34 42.12 43.90 45.67 50.96 54.46 63.14 68.29 71.70 80.15
75 x 125 15                   36.76 40.34 42.12 43.90 45.67 50.96 54.46 63.14 68.28 71.70 80.15

 

policy_image_1

Giao Hàng Nhanh

Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng
policy_image_2

Bảo Đảm Chất Lượng

Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng
policy_image_3

Hỗ Trợ 24/7

Hotline: 091.6789.556
Video
vantainghean01
taxitainghean
vlxdnghean
didoinha
thepngheansty
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google