Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: KT-303
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A : E38 0 RB 12;SO 2560-B : E43 03 A U
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3211 : E4303
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): KSD 7004 : E4303
Kích thước : 2.6mm; 3.2m; 4.0mm; 5.0mm; 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.06 |
0.24 |
0.40 |
0.017 |
0.016 |
0.02 |
0.01 |
0.01 |
|
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
420 |
530 |
32 |
|
100(0℃) |
- |
Nguồn hàn , kích thước:
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A) ( F,HF) |
Dòng hàn ( A) ( VU,OH) |
Đường kính |
||
Ø2.6 mm |
65-100 |
50-90 |
Ø3.2mm |
100-140 |
80-130 |
Ø4.0mm |
140-190 |
110-170 |
Ø5.0mm |
200-260 |
140-210 |
Ø6.0mm |
250-330 |
|
Vị trí hàn:
Ứng dụng Phù hơp để hàn phương tiện, vỏ tàu, cầu, máy móc nông nghiệp và thép kết cấu nhẹ
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |