tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM
Khớp nối có rãnh linh hoạt
khop-noi-co-ranh-linh-hoat - ảnh nhỏ  1

Khớp nối có rãnh linh hoạt

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Thông tin sản phẩm
Kích thước: 11/4 “(DN32) -10” (DN250)

Tiêu chuẩn thiết kế: ISO6182, AWWA C606, GB 5135.11

Tiêu chuẩn kết nối: ASME B36.10, ASTM A53-A53M, ISO 4200

Áp lực công việc: 175PSI-500PSI

Đánh giá 0 lượt đánh giá

Chi tiết sản phẩm

Đặc trưng

Được thiết kế cho dịch vụ lên đến 300psi tùy thuộc vào kích thước, khớp nối tạo thành một kết nối đường ống cuối có rãnh linh hoạt và giảm tiếng ồn và độ rung truyền trong đường ống.

  1. Các khớp nối mềm chạy thẳng phải được đỡ càng gần khớp nối càng tốt, hoặc trong khoảng cách 1/6 nhịp và cách đều nhau.
  2. Các khớp nối linh hoạt cung cấp chuyển động dọc trục hoặc dọc. Chuyển động khả dụng cho các khớp có rãnh cuộn bằng 1/2 kích thước rãnh cắt theo ANSI / AWWA C606-06.
  3. Khi cài đặt trước bộ điều khiển đai ốc công suất, không được vượt quá mô-men xoắn sau. Các đai ốc siết quá chặt có thể dẫn đến hỏng khớp.
  4. Tùy chọn lớp phủ: epoxy, sơn, dacromet, mạ kẽm nhúng nóng

Bản vẽ kích thước

Kich-thuoc-kep-noi-ranh

Thông số kỹ thuật

Kẹp nối rãnh linh hoạt XGQT2
Kích thước danh nghĩa mm/in Ống O.D mm/in Kích thước Bolt Áp suất làm việc Psi
ΦD L H inch/mm
mm mm mm
25 33.7 55 97 45 3/8×1-1/2
(M10×40)
300
1 1.327
32 42.4 63.5 107.5 45 3/8×1-3/4
(M10×45)
11/4 1.669
40 48.3 69 114 45
11/2 1.9
50 57 83.6 124 46 3/8×2-1/8
(M10×55)
2 2.244
50 60.3 83.6 124 46
2 2.375
65 73 98 137 46
21/2 2.875
65 76.1 98 139 46
21/2 3
80 88.9 114 156 46
3 3.5
100 108 138 186 50 1/2×2-5/8
(M12×65)
4 4.25
100 114.3 142 189 50
4 4.5
125 133 164 213 50
5 5.25
125 139.7 170 222 50
5 5.5
125 141.3 170 218 50
5 5.563
150 159 192 244 50
6 6.25
150 165.1 196 244 50
6 6.5
150 168.3 198 251 50
6 6.625
200 216.3 254 340 62 3/4×3-1/2
(M20×90)
8 8.515
200 219.1 256 316 60 5/8×3-1/8
(M16×80)
8 8.625
250 267.4 313 400 64 3/4×3-1/2
(M20×90)
10 10.527
250 273.0 319 393 64 3/4×3-1/2
(M20×90)
10 10.75
300 318.5 368 464 64 7/8×4-1/3
(M22×110)
12 12.539
300 323.9 374 453 65 3/4×4-1/3
(M20×110)
12 12.75
350 355.6 410 510 75 7/8×4-1/3
(M22×110)
14 14
400 406 480 597 122 0

policy_image_1

Giao Hàng Nhanh

Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng
policy_image_2

Bảo Đảm Chất Lượng

Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng
policy_image_3

Hỗ Trợ 24/7

Hotline: 091.6789.556
Video
vantainghean01
taxitainghean
vlxdnghean
didoinha
thepngheansty
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google