Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
thép hộp tại nghệ anđại lý thép hộpthép hộp giá rẻthép hộp 20x20
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Thép hộp 20×20 là một trong những sản phẩm thép hộp vuông được bán chạy nhất năm 2018 của SDT. Thép được chia làm 2 loại chính là thép hộp vuông 20×20 mạ kẽm và thép hộp vuông 20×20 đen. Với mỗi loại sẽ có quy cách và giá thành khác nhau. Quý khách có thể xem bảng báo giá ở phía bên dưới bài viết.
Thép hộp vuông 20×20 có các mác thép như : ASTM A36, S235, S275, S355, CT3, JISG3466 – STKR400 được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn
Thép hộp 20×20 thường được sử dụng trong gia công chế tạo máy, chế tạo cơ khí, trong các ngành công nghiệp xây dựng & dân dụng.
Mác thép | Cacbon (%) | Silic (%) | Mangan (%) | Photpho (%) | Lưu huỳnh (%) | Đồng (%) |
ASTM 36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.04 | 0.05 | — |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
JISG3466 | 0.25 | — | — | 0.04 | 0.04 | — |
STKR400 | 0.05 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | — |
Mác thép CT3 :
Cacbon : 0.16% ; Silic : 0.26%; Mangan : 0.45%; Photpho : 0.1%; Lưu huỳnh : 0.04%; Crom : 0.02%; Niken : 0.02%; Molypden : 0.04%; Đồng : 0.06%
Mác Thép | Giới Hạn Chảy Tối Thiểu (N/mm²) | Giới Hạn Bền Kéo Tối Thiểu (N/mm²) |
ATSM A36 | 44 | 65 |
S235 | 235 | 360 – 510 |
S275 | 275 | 370 – 530 |
S355 | 355 | 470 – 630 |
CT3 | 225 | 373 – 461 |
JISG3466 | 400 | 245 |
STKR400 | 468 | 393 |
Ghi chú :
a : chiều cao 2 cạnh
t : độ dày thép hộp
Quy Cách (a x a x t) | Trọng Lượng | Tổng Trọng Lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
20x20x0.6 | 0.36 | 2.18 |
20x20x0.7 | 0.42 | 2.53 |
20x20x0.8 | 0.48 | 2.87 |
20x20x0.9 | 0.54 | 3.21 |
20x20x1.0 | 0.59 | 3.54 |
20x20x1.1 | 0.65 | 3.87 |
20x20x1.2 | 0.70 | 4.20 |
20x20x1.4 | 0.81 | 4.83 |
20x20x1.5 | 0.86 | 5.14 |
20x20x1.6 | 0.91 | 5.45 |
20x20x1.7 | 0.96 | 5.75 |
20x20x1.8 | 1.01 | 6.05 |
20x20x1.9 | 1.06 | 6.34 |
20x20x2.0 | 1.11 | 6.63 |
Quy Cách (a x a x t) | Đơn Giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
20x20x0.7 | 30.000 |
20x20x0.8 | 38.000 |
20x20x0.9 | 42.000 |
20x20x1.0 | 46.000 |
20x20x1.2 | 51.000 |
20x20x1.4 | 60.000 |
Quy Cách (a x a x t) | Đơn Giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
20x20x0.8 | 41.000 |
20x20x0.9 | 44.000 |
20x20x1.0 | 49.000 |
20x20x1.2 | 59.000 |
20x20x1.4 | 68.000 |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 20×20 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |