Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Thép Ray | Chiều Cao | Rộng Đáy | Rộng Mặt | Độ Dầy | Chiều Dài(mét) | Trọng Lượng(kg/m) |
P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 6 – 8 – 12.5 | 38 |
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
Cacbon (C) | Silic (Si) | Mangan (Mn) | Niken (Ni) | Crom (Cr) | Photpho (P) | Lưu huỳnh (S) | |
45Mn | 0.42 ~ 0.50 |
0.17 ~ 0.37
|
0.70 ~ 1.00 | 0.25 | 0.25 | 0.035 | 0.035 |
Mác thép | Độ bền kéo đứt(N/mm2) | Giới hạn chảy(N/mm2) | Độ dãn dài tương đối(%) |
45Mn | 980 | 620 | 15 |
CHỦNG LOẠI | KÍCH THƯỚC THEO MẶT CẮT NGANG (MM) | TRỌNG LƯỢNG (kg/m) |
CHIỀU DÀI (m) |
|||
Cao | Rộng đáy | Rộng mặt | Dày thân | |||
CHẤT THÉP Q235 | ||||||
P11 | 69 | 66 | 35 | 6.5 | 11 | 6 |
P12 | 80.5 | 66 | 32 | 7 | 12 | 6 |
P15 | 79.37 | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 15 | 8 |
P18 | 90 | 80 | 40 | 10 | 18 | 8 |
P24 | 107 | 92 | 51 | 10.9 | 24 | 8 |
P30 | 107.95 | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 30 | 8 |
CHẤT THÉP 40 - 45Mn | ||||||
P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 38 | 12.5 |
P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 43 | 12.5 |
P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 50 | 12.5 |
CHẤT THÉP 71Mn | ||||||
P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 38 | 12.5 |
P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 43 | 12.5 |
P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 50 | 12.5 |
P60 | 170 | 150 | 73 | 16.5 | ||
QU 70 | 120 | 120 | 70 | 28 | 52.8 | 12 |
QU 80 | 130 | 130 | 80 | 32 | 63.69 | 12 |
QU 100 | 150 | 150 | 100 | 38 | 88.96 | 12 |
QU 120 | 170 | 170 | 120 | 44 | 118.1 | 12 |
Chú ý: Thông số thép ray ( rail ) thực tế có sự chênh lệch về dung sai không đáng kể
STT | Tên Sản Phẩm | Độ Dài | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (VND/kg) |
Thép Ray Q235 | ||||
1 | Ray P11 | 6m | 11 | 18,000 |
2 | Ray P18 | 6m, 8m, 10m | 18 | 17,500 |
3 | Ray P24 | 8m, 10m | 24 | 17,500 |
4 | Ray P30 | 8m, 10m | 30 | 17,500 |
Thép Ray 45 Mn | ||||
1 | Ray P38 | 12,5m | 38 | 18,500 |
2 | Ray P43 | 12,5m | 43 | 18,500 |
3 | Ray P50 | 12,5m | 50 | 19,500 |
Thép Ray 71 Mn | ||||
1 | Ray 43 TC | 12,5m | 44.65 | 20,500 |
2 | Ray Qu 70 | 12m | 52.8 | 20,500 |
3 | Ray Qu 80 | 12m | 63.69 | 20,500 |
4 | Ray Qu 100 | 12m | 88.96 | 21,000 |
5 | Ray Qu 120 | 12m | 118.1 | 21,000 |
Lưu ý :
Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0962 832 856 - 0948 987 398
Email : thepchetao@gmail.com
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |