Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
thép vuông đặcthép vuông đặc tại nghệ anthép vuông đặc giá rẻđại lý thép vuông đặc
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Thép vuông đặc nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép: A36, A572, Q235, Q345, SS400, CT3, CT45, CT30, S20C, S45C, S50C, SS400, SS490, SS540, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61,...
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Ứng dụng: Thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật...
Quy cách: Thép vuông đặc
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
STT | Tên Sản Phẩm |
Khối Lượng (Kg/Mét) |
STT | Tên Sản Phẩm |
Khối Lượng (Kg/Mét) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Đây chỉ là giá của 1 hãng sản phẩm trong một thời gian nhất định. Để quý vị tham khảo giá tốt nhất và chuẩn nhất hiện thời. Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới.
STT |
Sản Phẩm | Chiều Dài (m/cây) | Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
1 |
Vuông 10 | Ngắn dài | 0.78 | 12,000 |
2 | Vuông 12 | Ngắn dài | 1.13 |
12,000 |
3 |
Vuông 14 | Ngắn dài | 1.53 | 12,000 |
4 | Vuông 16 | Ngắn dài | 2.01 |
12,000 |
5 |
Vuông 18 | Ngắn dài | 2.54 | 12,400 |
6 | Vuông 20 | Ngắn dài | 3.14 |
12,400 |
7 |
Vuông 22 | Ngắn dài | 3.80 | 19,000 |
8 | Vuông 25 | Ngắn dài | 4.90 |
19,000 |
9 |
Vuông 28 | Ngắn dài | 6.15 | Hết hàng |
10 | Vuông 30 | Ngắn dài | 7.06 |
Cắt thép tấm |
11 |
Vuông 32 | Ngắn dài | 8.03 | Cắt thép tấm |
12 | Vuông 35 | 6 m | 57.70 |
Cắt thép tấm |
13 |
Vuông 40 | 6 m | 75.36 | Cắt thép tấm |
14 | Vuông 45 | 6 m | 95.37 |
Cắt thép tấm |
15 |
Vuông 50 | 6 m | 117.75 | Cắt thép tấm |
16 | Vuông 55 | 6 m | 142.47 |
Cắt thép tấm |
17 |
Vuông 60 | 6 m | 169.56 | Cắt thép tấm |
18 | Vuông 65 | 6 m | 199.00 |
Cắt thép tấm |
19 |
Vuông 70 | 6 m | 230.80 | Cắt thép tấm |
20 | Vuông 75 | 6 m | 264.94 |
Cắt thép tấm |
21 |
Vuông 80 | 6 m | 301.44 |
Cắt thép tấm |
Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
Công ty cổ phần Đa Phúc ngoài phân phối thép các loại còn có cung cấp các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới Công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |