Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Tính đến thời điểm hiện tại, thương hiệu thép Hòa Phát đã đứng vững trên thị trường hàng chục năm nay. Với những sản phẩm chất lượng, cùng với quy trình sản xuất tiên tiến, hiện đại
Với khát vọng vươn tầm quốc tế, thép Hòa Phát hôm nay phát triển và lớn mạnh không ngừng với một chuỗi hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép. Tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1 triệu tấn phôi và 1 triệu tấn thép xây dựng.
Đề cao tôn chỉ kinh doanh “Trọng chữ Tín và Chất lượng”, những năm qua thép Hòa Phát không ngừng phấn đấu và phát triển trên tiêu chí đảm bảo tuyệt đối về chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và cung cách phục vụ tốt nhất.
Công ty thép Hòa Phát sản xuất đầy đủ các sản phẩm thép hộp như: thép hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật mạ kẽm, đen,… Tất cả các sản phẩm mới, chất lượng và rất được ưa chuộng hiện nay. Tất cả các loại thép hộp Hòa Phát đều đảm bảo cả về chất lượng và mẫu mã, hình thức.
Để khẳng định thép do công ty Hòa Phát sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt bởi Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn châu Âu ISO/IEC 17025:2005.
Tính cơ lý của thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
+ Mác thép: SS 400
+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2
+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2
+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%
+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau. Nhằm đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng
+ Dễ thi công, dễ vận chuyển
+ Hàng hóa xanh đẹp, dẻo dai dễ uốn
+ Có thể cắt chặt kích thước theo yêu cầu
+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng
+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát cập nhật mới nhất từ nhà sản xuất.
Bảng Báo Giá Tham Khảo Thép Hộp Chữ Nhật Đen Hòa Phát Hôm Nay
Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
Thép Hộp Chữ Nhật Đen Hòa Phát |
Độ Dày | Trọng Lượng | Trọng Lượng | Đơn Giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 13×26 | 1 | 0,40 | 2,42 | 15.500 |
1,1 | 0,63 | 3,77 | 15.500 | |
1,2 | 0,68 | 4,08 | 15.500 | |
1,4 | 0,78 | 4,7 | 15.500 | |
Hộp đen 20×40 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15.500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15.500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15.500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15.500 | |
1,5 | 1,30 | 7,79 | 15.000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15.000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14.500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14.500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14.500 | |
Hộp đen 20×50 | 1 | 1,14 | 6,84 | 15.500 |
1,1 | 1,25 | 7,5 | 15.500 | |
1,2 | 1,36 | 8,15 | 15.500 | |
1,4 | 1,58 | 9,45 | 15.500 | |
1,5 | 1,68 | 10,09 | 15.000 | |
1,8 | 2,00 | 11,98 | 15.000 | |
2 | 2,21 | 13,23 | 14.500 | |
2,3 | 2,51 | 15,06 | 14.500 | |
2,5 | 2,71 | 16,25 | 14.500 | |
Hộp đen 30×60 | 1 | 1,38 | 8,25 | 15.500 |
1,1 | 1,51 | 9,05 | 15.500 | |
1,2 | 1,64 | 9,85 | 15.500 | |
1,4 | 1,91 | 11,43 | 15.500 | |
1,5 | 2,04 | 12,21 | 15.000 | |
1,8 | 2,42 | 14,53 | 15.000 | |
2 | 2,68 | 16,05 | 14.500 | |
2,3 | 3,05 | 18,3 | 14.500 | |
2,5 | 3,30 | 19,78 | 15200 | |
2,8 | 3,66 | 21,97 | 14.500 | |
3 | 3,90 | 23,4 | 14.500 | |
Hộp đen 40×80 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15.500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15.500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15.500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15.000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15.000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14.500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14.500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14.500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14.500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14.500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14.500 | |
Hộp đen 40×100 | 1,5 | 3,21 | 19,27 | 15.000 |
1,8 | 3,84 | 23,01 | 15.000 | |
2 | 4,25 | 25,47 | 14.500 | |
2,3 | 4,86 | 29,14 | 14.500 | |
2,5 | 5,26 | 31,56 | 14.500 | |
2,8 | 5,86 | 35,15 | 14.500 | |
3 | 6,26 | 37,53 | 14.500 | |
3,2 | 6,40 | 38,39 | 14.500 | |
Hộp đen 50×100 | 1,4 | 3,22 | 19,33 | 15.500 |
1,5 | 3,45 | 20,68 | 15.000 | |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 15.000 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 15.000 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 14.500 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 14.500 | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | 14.500 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 14.500 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 14.500 | |
Hộp đen 60×120 | 1,8 | 4,97 | 29,79 | 15.000 |
2 | 5,50 | 33,01 | 14.500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14.500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14.500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14.500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14.500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14.500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14.500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14.500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14.500 | |
Hộp đen 100×150 | 3 | 10,45 | 62,68 | 15.500 |
Liên hệ mua thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát các loại : Hotline : 0238.3.757.757
Để có bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát mới và chính xác nhất do các nhà máy sản xuất cung cấp , Quý khách hàng vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi.
Chú ý:
Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
Công ty cổ phần Đa Phúc ngoài phân phối thép các loại còn có cung cấp các loại thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới Công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |