Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
thép tấmthép tấm giá rẻđại lý thép tấmthép tấm tại nghệ anthép tấm Q345B
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Thép tấm Q345B là một loại thép hợp kim tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591 , thép cường độ cao được chế tạo với quy trình cán nóng, được sử dụng cho một số mục đích sản xuất cơ khí và chế tạo, kết cấu, hàn và đinh tán trong cầu và tòa nhà khung thép. nhà xưởng
Dày: từ 3mm đến 200mm
Bề rộng x Bề dài: 1500/2000/2500 x 6000/12000 / Cuộn
TÊN | Cấp | Hóa chất Composion% | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C≤ | Mn | Si≤ | P≤ | S≤ | V | Nb≤ | Ti | Al≤ | ||
Q345 | A | 0,20 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,045 | 0,045 | 0,02-0,15 | 0,015-0,060 | 0,2 | |
B | 0,20 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,040 | 0,040 | 0,02-0,15 | 0,015-0,060 | 0,2 | ||
C | 0,20 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,035 | 0,035 | 0,02-0,15 | 0,015-0,060 | 0,2 | 0,015 | |
D | 0,18 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,030 | 0,030 | 0,02-0,15 | 0,015-0,060 | 0,2 | 0,015 | |
E | 0,18 | 1,00-1,60 | 0,55 | 0,025 | 0,025 | 0,02-0,15 | 0,015-0,060 | 0,2 | 0,015 |
TÊN | Cấp | Kiểm tra căng thẳng | Kiểm tra uốn 180 ℃ d = Đường kính tâm uốn a = Độ dày mẫu (Đường kính) |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm lợi nhuận, Mpa | Độ bền kéo Mpa | Độ giãn dài% | Sức mạnh tác động, AkV, J | ||||||||||
Độ dày (Đường kính Chiều dài bên) mm | |||||||||||||
≤16 | > 16-35 | > 35-50 | > 50-100 | + 20 ℃ | 0 ℃ | -20 ℃ | -40 ℃ | ||||||
≥ | Độ dày của thép (Đường kính) mm | ||||||||||||
≤16 | > 60-100 | ||||||||||||
Q345 | A | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 21 | ||||||
B | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 21 | 34 | ||||||
C | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 22 | 34 | ||||||
D | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 22 | 34 | ||||||
E | 345 | 325 | 295 | 275 | 470-630 | 22 | 27 |
Thép tấm Q345B/A572 đang có giá cao nhất thị trường hiện nay bởi sự khan hiếm cũng như những ưu điểm đặc biệt của loại thép này. Chính vì vậy, việc biết chính xác giá thép tấm Q345B ở thời điểm hiện tại là bao nhiêu sẽ giúp bạn dự toán được chi phí xây dựng
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đơn Giá (Đã VAT) |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Lưu ý :
Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
Công ty cổ phần Đa Phúc ngoài phân phối thép các loại còn có cung cấp các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình, thép hộp, thép ống, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới Công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0962 832 856 - 0948 987 398
Email : thepchetao@gmail.com
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |